Bản dịch của từ Shaw trong tiếng Việt

Shaw

Noun [U/C]

Shaw (Noun)

ʃˈɔ
ʃɑ
01

Một nhóm cây nhỏ; một bụi cây.

A small group of trees; a thicket.

Ví dụ

The shaw of trees provided a secluded spot for the gathering.

Bụi cây cung cấp một nơi tách biệt cho cuộc tụ họp.

They picnicked in the shaw near the park.

Họ đi dã ngoại trong bụi gần công viên.

02

Các bộ phận của cây khoai tây nổi lên trên mặt đất.

The parts of a potato plant that appear above the ground.

Ví dụ

The shaw of the potato plant was flourishing in the garden.

Phần trên mặt đất của cây khoai đang phát triển mạnh mẽ trong vườn.

Farmers were concerned about protecting the shaw from pests and diseases.

Những người nông dân lo lắng về việc bảo vệ phần trên mặt đất khỏi sâu bệnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaw

Không có idiom phù hợp