Bản dịch của từ Shaw trong tiếng Việt
Shaw

Shaw (Noun)
The shaw of trees provided a secluded spot for the gathering.
Bụi cây cung cấp một nơi tách biệt cho cuộc tụ họp.
They picnicked in the shaw near the park.
Họ đi dã ngoại trong bụi gần công viên.
The shaw behind the house was a favorite spot for birdwatching.
Bụi phía sau nhà là nơi yêu thích để ngắm chim.
The shaw of the potato plant was flourishing in the garden.
Phần trên mặt đất của cây khoai đang phát triển mạnh mẽ trong vườn.
Farmers were concerned about protecting the shaw from pests and diseases.
Những người nông dân lo lắng về việc bảo vệ phần trên mặt đất khỏi sâu bệnh.
The shaw of the potato plant is crucial for photosynthesis.
Phần trên mặt đất của cây khoai rất quan trọng cho quá trình quang hợp.
Từ "shaw" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh cổ, "shaw" chỉ đến một khu rừng nhỏ hoặc bãi cỏ, thường dùng trong văn học hoặc các tên địa danh. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường thấy trong các từ ghép. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu được xem là một từ di sản ngôn ngữ.
Từ "shaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceaga", mang nghĩa là "rừng nhỏ" hay "bìa rừng", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "skahha". Từ này phản ánh sự liên kết với cảnh quan thiên nhiên, đặc biệt là những khu vực cây cối bao quanh. Qua thời gian, ý nghĩa của "shaw" đã chuyển đổi sang các bối cảnh khác, nhưng vẫn giữ được những liên tưởng tới sự che chở và môi trường sống hoang dã, thể hiện trong những ngữ cảnh hiện đại như tên địa danh hay các tác phẩm văn học.
Từ "shaw" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "shaw" thường được sử dụng như một họ tên hoặc có thể xuất hiện trong các cụm từ văn bản cổ điển. Từ này không chủ yếu xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, do đó, không được coi là từ vựng thiết yếu cho người học tiếng Anh.