Bản dịch của từ Shaw trong tiếng Việt
Shaw
Noun [U/C]
Shaw (Noun)
ʃˈɔ
ʃɑ
Ví dụ
The shaw of trees provided a secluded spot for the gathering.
Bụi cây cung cấp một nơi tách biệt cho cuộc tụ họp.
They picnicked in the shaw near the park.
Họ đi dã ngoại trong bụi gần công viên.
Ví dụ
The shaw of the potato plant was flourishing in the garden.
Phần trên mặt đất của cây khoai đang phát triển mạnh mẽ trong vườn.
Farmers were concerned about protecting the shaw from pests and diseases.
Những người nông dân lo lắng về việc bảo vệ phần trên mặt đất khỏi sâu bệnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shaw
Không có idiom phù hợp