Bản dịch của từ She trong tiếng Việt

She

Noun [U/C] Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

She (Noun)

ʃˈi
ʃˈi
01

Một người phụ nữ; một ngươi phụ nư.

A female; a woman.

Ví dụ

She is a successful businesswoman in her community.

Cô ấy là một nữ doanh nhân thành đạt trong cộng đồng của mình.

Mary is a kind-hearted she who volunteers at the local shelter.

Mary là một cô ấy tốt bụng, tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.

The conference was organized by a group of shes from different countries.

Hội nghị được tổ chức bởi một nhóm cô ấy đến từ các quốc gia khác nhau.

Dạng danh từ của She (Noun)

SingularPlural

She

Shes

She (Pronoun)

ʃˈi
ʃˈi
01

Được dùng để chỉ người phụ nữ, cô gái hoặc động vật cái đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.

Used to refer to a woman, girl, or female animal previously mentioned or easily identified.

Ví dụ

She is a doctor at the local hospital.

Cô ấy là bác sĩ tại bệnh viện địa phương.

Mary said she would attend the charity event.

Mary cho biết cô ấy sẽ tham dự sự kiện từ thiện.

The cat gave birth to five kittens, and she is taking care of them.

Con mèo đã sinh ra năm chú mèo con và cô ấy đang chăm sóc chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/she/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] When was almost home, heard the sound of an engine coming towards her [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Unfortunately lost a huge amount of money that day and didn't ever tell anyone about it until told me [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was one night when was walking home from work, and was carrying her purse [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] I still vividly remember her famous quotation when was asked why kept trying and improving despite being at the peak of her career [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with She

Không có idiom phù hợp