Bản dịch của từ She trong tiếng Việt
She

She (Noun)
She is a successful businesswoman in her community.
Cô ấy là một nữ doanh nhân thành đạt trong cộng đồng của mình.
Mary is a kind-hearted she who volunteers at the local shelter.
Mary là một cô ấy tốt bụng, tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
The conference was organized by a group of shes from different countries.
Hội nghị được tổ chức bởi một nhóm cô ấy đến từ các quốc gia khác nhau.
Dạng danh từ của She (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
She | Shes |
She (Pronoun)
She is a doctor at the local hospital.
Cô ấy là bác sĩ tại bệnh viện địa phương.
Mary said she would attend the charity event.
Mary cho biết cô ấy sẽ tham dự sự kiện từ thiện.
The cat gave birth to five kittens, and she is taking care of them.
Con mèo đã sinh ra năm chú mèo con và cô ấy đang chăm sóc chúng.
Từ "she" là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, được sử dụng để chỉ một người nữ trong tiếng Anh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "she" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa khi sử dụng từ này ở các nước khác nhau, nơi mà các quy định giới tính và sự công nhận giới tính có thể khác nhau.
Từ "she" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sce" hoặc "sēo", có liên quan đến từ gốc Germanic. Nó được sử dụng như đại từ ngôi thứ ba số ít chỉ người nữ giới. Từ thế kỷ 16, "she" đã trở thành đại từ chính thức cho nữ giới trong tiếng Anh, thay thế các hình thức trước đó như "hé". Sự phát triển này phản ánh sự phân biệt giới rõ rệt và sự phát triển ngôn ngữ trong xã hội.
Từ "she" là một đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường cao trong các bài nói và viết liên quan đến chủ đề cá nhân, mô tả hoặc kể chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, "she" chủ yếu được dùng để chỉ người phụ nữ hoặc bé gái trong các tình huống hàng ngày, văn học, và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



