Bản dịch của từ Sheeny trong tiếng Việt
Sheeny

Sheeny (Noun)
The sheeny was caught trying to scam elderly people.
Kẻ lừa đảo bị bắt khi cố gắng lừa người già.
The police warned the community about the presence of a sheeny.
Cảnh sát cảnh báo cộng đồng về sự hiện diện của một kẻ lừa đảo.
Many fell victim to the sheeny's schemes in the neighborhood.
Nhiều người trở thành nạn nhân của các kế hoạch của kẻ lừa đảo trong khu phố.
He was called a sheeny at school.
Anh ta bị gọi là một người Do Thái ở trường.
The term sheeny is considered derogatory.
Thuật ngữ sheeny được coi là lăng mạ.
She felt hurt when someone used the word sheeny.
Cô ấy cảm thấy đau lòng khi ai đó sử dụng từ sheeny.
Họ từ
Từ "sheeny" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một bề mặt bóng loáng, phản chiếu ánh sáng một cách tích cực. Tuy nhiên, từ này còn có ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh phân biệt chủng tộc, ám chỉ những người gốc Do Thái. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết, nhưng âm điệu phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền. Việc sử dụng từ "sheeny" cần được thận trọng, nhất là khi nó có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Từ "sheeny" có nguồn gốc từ từ "sheen" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sciene", có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "sự lấp lánh". Nguyên gốc từ này có liên quan đến từ Latin "candidus", có nghĩa là "trắng sáng". Trong lịch sử, "sheeny" thường được dùng để chỉ vẻ ngoài sáng bóng hay lấp lánh, nhưng hiện tại từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự giả dối hoặc không trung thực, phản ánh sự chuyển đổi trong nhận thức xã hội đối với vẻ bề ngoài.
Từ "sheeny" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh cụ thể của nó liên quan đến sự bóng bẩy hoặc sáng bóng, thường không phù hợp trong các chủ đề chung. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng khó xuất hiện, trừ khi thảo luận về văn hóa hay tiêu chuẩn thẩm mỹ trong nghệ thuật. Ngoài ra, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh miêu tả, không thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp