Bản dịch của từ Sheeny trong tiếng Việt

Sheeny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheeny (Noun)

ʃˈini
ʃˈini
01

(từ lóng) kẻ lừa đảo hoặc kẻ lừa đảo.

(slang) a cheat or fraudster.

Ví dụ

The sheeny was caught trying to scam elderly people.

Kẻ lừa đảo bị bắt khi cố gắng lừa người già.

The police warned the community about the presence of a sheeny.

Cảnh sát cảnh báo cộng đồng về sự hiện diện của một kẻ lừa đảo.

Many fell victim to the sheeny's schemes in the neighborhood.

Nhiều người trở thành nạn nhân của các kế hoạch của kẻ lừa đảo trong khu phố.

02

(tiếng lóng, xúc phạm, nói xấu dân tộc) một người do thái.

(slang, offensive, ethnic slur) a jew.

Ví dụ

He was called a sheeny at school.

Anh ta bị gọi là một người Do Thái ở trường.

The term sheeny is considered derogatory.

Thuật ngữ sheeny được coi là lăng mạ.

She felt hurt when someone used the word sheeny.

Cô ấy cảm thấy đau lòng khi ai đó sử dụng từ sheeny.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheeny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheeny

Không có idiom phù hợp