Bản dịch của từ Sheepdog trong tiếng Việt

Sheepdog

Noun [U/C]

Sheepdog (Noun)

ʃˈipdɑg
ʃˈipdɑg
01

Một con chó được huấn luyện để canh gác và chăn cừu.

A dog trained to guard and herd sheep

Ví dụ

The sheepdog helped farmers manage their flocks effectively in 2023.

Chó chăn cừu đã giúp nông dân quản lý đàn cừu hiệu quả năm 2023.

Many people do not realize how important sheepdogs are for herding.

Nhiều người không nhận ra chó chăn cừu quan trọng như thế nào trong việc chăn dắt.

Do sheepdogs require special training to herd sheep properly?

Chó chăn cừu có cần đào tạo đặc biệt để chăn cừu đúng cách không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheepdog

Không có idiom phù hợp