Bản dịch của từ Shelf mark trong tiếng Việt
Shelf mark
Noun [U/C]
Shelf mark (Noun)
ʃɛlf mɑɹk
ʃɛlf mɑɹk
Ví dụ
The shelf mark indicates where the book should be returned.
Dấu hiệu kệ cho biết nơi trả sách.
The library does not have a clear shelf mark system.
Thư viện không có hệ thống dấu hiệu kệ rõ ràng.
What does the shelf mark on this book mean?
Dấu hiệu kệ trên cuốn sách này có nghĩa là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shelf mark
Không có idiom phù hợp