Bản dịch của từ Shelf mark trong tiếng Việt

Shelf mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shelf mark (Noun)

ʃɛlf mɑɹk
ʃɛlf mɑɹk
01

Dấu hoặc nhãn trên sách thư viện hoặc vật phẩm khác cho biết nơi cần đặt lại trên giá.

A mark or label on a library book or other item showing where it should be put back on a shelf.

Ví dụ

The shelf mark indicates where the book should be returned.

Dấu hiệu kệ cho biết nơi trả sách.

The library does not have a clear shelf mark system.

Thư viện không có hệ thống dấu hiệu kệ rõ ràng.

What does the shelf mark on this book mean?

Dấu hiệu kệ trên cuốn sách này có nghĩa là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shelf mark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shelf mark

Không có idiom phù hợp