Bản dịch của từ Shelf mark trong tiếng Việt
Shelf mark

Shelf mark (Noun)
The shelf mark indicates where the book should be returned.
Dấu hiệu kệ cho biết nơi trả sách.
The library does not have a clear shelf mark system.
Thư viện không có hệ thống dấu hiệu kệ rõ ràng.
What does the shelf mark on this book mean?
Dấu hiệu kệ trên cuốn sách này có nghĩa là gì?
"Shelf mark" (hoặc "shelfmark") là một thuật ngữ được sử dụng trong thư viện và lưu trữ để chỉ một mã duy nhất gán cho một tài liệu, sách, hoặc vật phẩm, giúp xác định vị trí của nó trên kệ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, cách sắp xếp các ký hiệu có thể khác nhau tùy theo quy định của từng thư viện. Shelf mark đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và truy cập tài liệu.
Thuật ngữ "shelf mark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shelf" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "skelf" có nghĩa là "kệ", và "mark" từ tiếng Latinh "marca", nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "đánh dấu". Ban đầu, "shelf mark" chỉ dấu hiệu được gán cho sách hoặc tài liệu trong thư viện, nhằm chỉ định vị trí của chúng trên kệ. Sự kết hợp này phản ánh chức năng hiện tại của nó trong việc xác định và truy xuất tài liệu dễ dàng, một yếu tố thiết yếu trong công tác quản lý và tổ chức tài liệu.
Thuật ngữ "shelf mark" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần đọc và viết, khi thảo luận về tổ chức tài liệu trong thư viện hoặc lưu trữ. Trong các ngữ cảnh khác, "shelf mark" thường được sử dụng trong lĩnh vực thư viện học, nhằm chỉ số hiệu của sách hoặc tài liệu trên kệ, giúp xác định vị trí của chúng. Điều này phổ biến trong các trường hợp nghiên cứu, học tập hoặc truy cập tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp