Bản dịch của từ Sheltered housing trong tiếng Việt

Sheltered housing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheltered housing (Noun)

ʃˈɛltɚhˌaɪdəns
ʃˈɛltɚhˌaɪdəns
01

Chỗ ở dành cho người già hoặc người khuyết tật bao gồm các đơn vị tư nhân độc lập với một số tiện nghi dùng chung và người quản lý.

Accommodation for elderly or disabled people consisting of private independent units with some shared facilities and a warden.

Ví dụ

Sheltered housing provides a safe environment for elderly residents.

Chỗ ở dành cho người cao tuổi cung cấp môi trường an toàn cho cư dân.

Many sheltered housing complexes offer communal dining areas for social gatherings.

Nhiều khu nhà ở dành cho người cao tuổi cung cấp khu vực ăn chung cho các buổi tụ tập xã hội.

Residents in sheltered housing often have access to on-site support services.

Cư dân sống tại nhà ở dành cho người cao tuổi thường có quyền truy cập vào các dịch vụ hỗ trợ tại chỗ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheltered housing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheltered housing

Không có idiom phù hợp