Bản dịch của từ Sheltered housing trong tiếng Việt
Sheltered housing

Sheltered housing (Noun)
Chỗ ở dành cho người già hoặc người khuyết tật bao gồm các đơn vị tư nhân độc lập với một số tiện nghi dùng chung và người quản lý.
Accommodation for elderly or disabled people consisting of private independent units with some shared facilities and a warden.
Sheltered housing provides a safe environment for elderly residents.
Chỗ ở dành cho người cao tuổi cung cấp môi trường an toàn cho cư dân.
Many sheltered housing complexes offer communal dining areas for social gatherings.
Nhiều khu nhà ở dành cho người cao tuổi cung cấp khu vực ăn chung cho các buổi tụ tập xã hội.
Residents in sheltered housing often have access to on-site support services.
Cư dân sống tại nhà ở dành cho người cao tuổi thường có quyền truy cập vào các dịch vụ hỗ trợ tại chỗ.
Nhà ở bảo trợ (sheltered housing) là hình thức nhà ở được thiết kế đặc biệt cho người cao tuổi hoặc những người có nhu cầu hỗ trợ. Mô hình này cung cấp môi trường sống độc lập nhưng có các dịch vụ hỗ trợ như chăm sóc y tế và an ninh. Khác với "assisted living" trong tiếng Anh Mỹ, "sheltered housing" thường được phổ biến hơn tại Anh, với nhấn mạnh vào tính tự lập hơn là chăm sóc trực tiếp.
Thuật ngữ "sheltered housing" xuất phát từ từ "shelter" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "abriter", nghĩa là bảo vệ hoặc che chở. Từ này có gốc Latin "sceilere", tức là "che phủ". Trong bối cảnh hiện tại, "sheltered housing" chỉ các loại hình nhà ở được thiết kế đặc biệt dành cho người cao tuổi hoặc người khuyết tật, đảm bảo an toàn và sự hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày, gắn liền với khái niệm bảo vệ và chăm sóc.
Cụm từ "sheltered housing" thường xuất hiện trong phần thuyết trình và viết luận của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội và dịch vụ nhà ở. Tần suất sử dụng của nó trong các bài kiểm tra này tương đối thấp bởi vì nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc cung cấp nơi ở cho người cao tuổi hoặc người có nhu cầu đặc biệt. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được thảo luận trong các văn bản chính sách về chăm sóc xã hội và quy hoạch đô thị.