Bản dịch của từ Shiel trong tiếng Việt

Shiel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiel (Noun)

ʃˈil
ʃˈil
01

Một ngôi nhà nhỏ.

A cottage.

Ví dụ

The Smiths live in a shiel near the forest.

Gia đình Smith sống trong một căn nhà gỗ gần rừng.

The cozy shiel was a gathering place for the villagers.

Căn nhà gỗ ấm cúng là nơi tập trung của người làng.

The small shiel overlooked the peaceful meadow.

Căn nhà gỗ nhỏ nhìn ra đồng cỏ bình yên.

02

Túp lều hoặc tấm che chắn của người chăn cừu.

A shepherd's hut or shieling.

Ví dụ

The shepherd built a shiel near the village for his sheep.

Người chăn cừu xây một shiel gần ngôi làng cho đàn cừu của mình.

The shieling provided shelter for the shepherd during the storm.

Shiel cung cấp nơi trú ẩn cho người chăn cừu trong cơn bão.

The old shiel was renovated to accommodate more livestock.

Shiel cũ đã được sửa lại để chứa thêm nhiều đàn gia súc.

Shiel (Verb)

ʃˈil
ʃˈil
01

(nội động từ, nông nghiệp) dùng địa điểm làm nơi che chắn.

(intransitive, agriculture) to use a place as a shieling.

Ví dụ

The farmers shiel their cattle in the highlands during summer.

Những người nông dân đưa gia súc của họ lên núi vào mùa hè.

She shiels her sheep in the remote valleys for grazing.

Cô ấy đưa cừu của mình vào những thung lũng hẻo lánh để chăn thả.

The tradition of shieling has been passed down for generations.

Truyền thống chăn thả gia súc trên núi đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shiel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiel

Không có idiom phù hợp