Bản dịch của từ Shielder trong tiếng Việt
Shielder

Shielder (Noun)
Những người dễ bị tổn thương và được khuyên nên ở nhà để bảo vệ bản thân khỏi bị tổn hại, đặc biệt là trong thời kỳ đại dịch.
People who are vulnerable and are advised to stay home to protect themselves from harm especially during a pandemic.
Many shielder individuals stayed home during the COVID-19 pandemic in 2020.
Nhiều người yếu thế đã ở nhà trong đại dịch COVID-19 năm 2020.
Shielder people do not often go to crowded places for safety.
Người yếu thế không thường đến những nơi đông đúc để đảm bảo an toàn.
Are shielder individuals receiving enough support from the government during crises?
Người yếu thế có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ trong thời gian khủng hoảng không?
Họ từ
Từ "shielder" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người hoặc vật dùng để bảo vệ hoặc che chở người khác khỏi nguy hiểm, đau đớn hoặc sự tấn công. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các tình huống cần bảo vệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể dao động nhẹ giữa hai phiên bản. "Shielder" thường ít xuất hiện hơn trong văn phong chính thức và có thể được thay thế bằng các từ như "protector".
Từ "shielder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shield", có nghĩa là bảo vệ hoặc che chở. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "scutum", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "lá chắn". Qua thời gian, "shielder" được sử dụng để mô tả một người hoặc vật có nhiệm vụ bảo vệ, thể hiện vai trò che chở trong các tình huống nguy hiểm. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân sự hoặc bảo vệ cá nhân.
Từ "shielder" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu khi đề cập đến các tình huống bảo vệ hoặc phòng thủ. Trong ngữ cảnh khác, "shielder" thường được sử dụng trong quân sự, công nghệ hoặc khi mô tả các biện pháp bảo vệ cá nhân hoặc tài sản. Tuy nhiên, từ này không phải là thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày và thường mang tính chất chuyên ngành hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp