Bản dịch của từ Shimmying trong tiếng Việt

Shimmying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shimmying (Verb)

ʃˈɪmiɨŋ
ʃˈɪmiɨŋ
01

Di chuyển một cách sống động và vui vẻ bao gồm việc lắc cơ thể của bạn.

Move in a lively and happy way that involves shaking your body.

Ví dụ

They were shimmying joyfully at the community dance last Saturday.

Họ đã nhảy múa vui vẻ tại buổi khiêu vũ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

She is not shimmying at the party because she feels shy.

Cô ấy không nhảy múa tại bữa tiệc vì cô ấy cảm thấy ngại.

Are you shimmying with us at the festival this weekend?

Bạn có nhảy múa cùng chúng tôi tại lễ hội cuối tuần này không?

Shimmying (Noun)

ʃˈɪmiɨŋ
ʃˈɪmiɨŋ
01

Một điệu nhảy sôi động bao gồm việc lắc cơ thể của bạn.

A lively dance that involves shaking your body.

Ví dụ

They enjoyed shimmying at the annual dance festival in Chicago.

Họ thích nhảy shimmy tại lễ hội khiêu vũ hàng năm ở Chicago.

Many people are not shimmying at the local community center anymore.

Nhiều người không còn nhảy shimmy tại trung tâm cộng đồng nữa.

Are you interested in shimmying at the upcoming social event?

Bạn có hứng thú nhảy shimmy tại sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shimmying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shimmying

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.