Bản dịch của từ Shindig trong tiếng Việt
Shindig

Shindig (Noun)
Một bữa tiệc lớn, sôi động, đặc biệt là một bữa tiệc ăn mừng điều gì đó.
The shindig at Mary's house was a blast.
Bữa tiệc tại nhà Mary rất vui vẻ.
There was no shindig after the IELTS exam.
Không có bữa tiệc sau kỳ thi IELTS.
Did you attend the shindig for John's birthday?
Bạn đã tham dự bữa tiệc sinh nhật cho John chưa?
Họ từ
Từ "shindig" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một buổi tiệc tùng hoặc sự kiện vui vẻ. Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên đến ngôn ngữ Slang Mỹ của thế kỷ 19. Trong khi "shindig" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, ở Anh, nó ít phổ biến hơn và có thể bị hiểu là một sự kiện ít trang trọng hơn. Dù vậy, cả hai biến thể đều mang nghĩa tích cực, mô tả một buổi tụ tập vui vẻ, sôi động.
Từ "shindig" có nguồn gốc chưa rõ ràng, nhưng có thể bắt nguồn từ tiếng Scots "shindig" mang nghĩa là "cuộc vui" hoặc "tiệc tùng". Tiếng Scots này có thể liên quan đến từ "shind" nghĩa là "đánh nhau" hoặc "cãi cọ", thể hiện sự ồn ào và náo nhiệt. Trong thế kỷ 19, "shindig" được sử dụng để chỉ các buổi tiệc tùng sống động. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sự kiện vui vẻ và tụ tập xã hội.
Từ "shindig" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả các sự kiện xã hội hay buổi tiệc nhỏ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "shindig" thường được dùng để chỉ những buổi tiệc tùng, lễ hội hoặc sự kiện vui vẻ, không chính thức. Từ này gợi nhớ đến sự thoải mái, vui vẻ trong giao lưu xã hội, thường xuất hiện trong các tình huống bạn bè, gia đình tụ tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp