Bản dịch của từ Shinned trong tiếng Việt

Shinned

Verb Noun [U/C]

Shinned (Verb)

ʃˈɪnd
ʃˈɪnd
01

Có ống chân (một phần của chân)

To have shin a part of the leg.

Ví dụ

He shinned up the pole to hang the banner.

Anh ấy đã leo lên cột để treo biểu ngữ.

She did not shinned during the community event.

Cô ấy đã không leo lên trong sự kiện cộng đồng.

Did you see him shinned during the festival?

Bạn có thấy anh ấy leo lên trong lễ hội không?

02

Tỏa sáng (thì quá khứ)

To shine past tense.

Ví dụ

The community shinned brightly during the festival last Saturday.

Cộng đồng đã tỏa sáng rực rỡ trong lễ hội thứ Bảy vừa qua.

The city did not shinned as much during the winter months.

Thành phố không tỏa sáng nhiều trong những tháng mùa đông.

Did the new park shinned in the neighborhood last summer?

Công viên mới đã tỏa sáng trong khu phố vào mùa hè năm ngoái sao?

Shinned (Noun)

ʃˈɪnd
ʃˈɪnd
01

Thì quá khứ tỏa sáng.

A past tense of shine.

Ví dụ

The sun shinned brightly during the festival in New York.

Mặt trời đã chiếu sáng rực rỡ trong lễ hội ở New York.

The event did not happen when the sun shinned.

Sự kiện đã không diễn ra khi mặt trời chiếu sáng.

When has the sun shinned at the community gathering?

Khi nào mặt trời đã chiếu sáng tại buổi gặp gỡ cộng đồng?

02

Thuật ngữ không chính thức cho ống chân hoặc chân của một người.

Informal term for a persons shin or leg.

Ví dụ

My friend injured his shinned while playing soccer last weekend.

Bạn tôi bị thương ở chân khi chơi bóng cuối tuần trước.

She did not hurt her shinned during the dance competition.

Cô ấy không bị thương ở chân trong cuộc thi nhảy.

Did you see his shinned after the basketball game last night?

Bạn có thấy chân của anh ấy sau trận bóng rổ tối qua không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shinned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shinned

Không có idiom phù hợp