Bản dịch của từ Shipped trong tiếng Việt
Shipped
Shipped (Adjective)
Được trang bị bằng tàu hoặc tàu.
Furnished with a ship or ships.
The goods were shipped to the charity event last Saturday.
Hàng hóa đã được vận chuyển đến sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
The donations were not shipped on time for the social event.
Các khoản quyên góp đã không được vận chuyển kịp thời cho sự kiện xã hội.
Were the supplies shipped for the community festival in June?
Các vật tư đã được vận chuyển cho lễ hội cộng đồng vào tháng Sáu chưa?
She shipped to Europe for the summer festival last July.
Cô ấy đã lên tàu đến châu Âu cho lễ hội mùa hè tháng Bảy năm ngoái.
He was not shipped to the party in New York last weekend.
Anh ấy đã không lên tàu đến bữa tiệc ở New York cuối tuần trước.
Was she shipped to the concert in Miami last month?
Cô ấy đã lên tàu đến buổi hòa nhạc ở Miami tháng trước phải không?
Trên tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác, như một phần của hàng hóa.
Aboard a ship or other conveyance as part of the cargo.
The goods were shipped to Vietnam last month for the festival.
Hàng hóa đã được gửi đến Việt Nam tháng trước cho lễ hội.
The toys were not shipped on time for the children's event.
Đồ chơi đã không được gửi đúng hạn cho sự kiện trẻ em.
Were the books shipped directly to the community center?
Sách có được gửi trực tiếp đến trung tâm cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp