Bản dịch của từ Shooting blanks trong tiếng Việt

Shooting blanks

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shooting blanks (Verb)

ʃˈutɨŋ blˈæŋks
ʃˈutɨŋ blˈæŋks
01

Bắn một khẩu súng mà không có viên đạn nào trong đó.

To shoot a gun without any bullets in it.

Ví dụ

The police were shooting blanks during the training session last week.

Cảnh sát đã bắn đạn giả trong buổi tập huấn tuần trước.

They are not shooting blanks at the protest; it’s a real issue.

Họ không bắn đạn giả trong cuộc biểu tình; đây là một vấn đề thực sự.

Are the security guards shooting blanks at the event today?

Có phải các bảo vệ đang bắn đạn giả trong sự kiện hôm nay không?

Shooting blanks (Idiom)

ˈʃu.tɪŋˈblæŋks
ˈʃu.tɪŋˈblæŋks
01

Cố gắng làm điều gì đó nhưng không đạt được kết quả mong muốn.

To attempt something but fail to achieve the desired result.

Ví dụ

Many activists feel they are shooting blanks in their campaigns.

Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang thất bại trong các chiến dịch.

The community's efforts to reduce crime are not shooting blanks.

Nỗ lực của cộng đồng để giảm tội phạm không phải là thất bại.

Are politicians just shooting blanks with their promises?

Liệu các chính trị gia chỉ đang thất bại với những lời hứa của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shooting blanks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shooting blanks

Không có idiom phù hợp