Bản dịch của từ Shopping bag trong tiếng Việt

Shopping bag

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shopping bag (Noun)

ˈʃɑ.pɪŋˈbæɡ
ˈʃɑ.pɪŋˈbæɡ
01

Một cái túi lớn dùng để đựng đồ mua sắm, thường được làm bằng nhựa hoặc giấy chắc chắn.

A large bag used for carrying shopping usually made of plastic or strong paper.

Ví dụ

I always carry a shopping bag when I go to Walmart.

Tôi luôn mang theo một túi mua sắm khi đi Walmart.

She does not forget her shopping bag at the grocery store.

Cô ấy không quên túi mua sắm tại cửa hàng tạp hóa.

Do you think shopping bags should be reusable to help the environment?

Bạn có nghĩ rằng túi mua sắm nên tái sử dụng để bảo vệ môi trường không?

Shopping bag (Phrase)

ˈʃɑ.pɪŋˈbæɡ
ˈʃɑ.pɪŋˈbæɡ
01

Một cái túi dùng để đựng những món đồ đã mua khi đi mua sắm.

A bag used for carrying items purchased while shopping.

Ví dụ

I bought a reusable shopping bag at the local market yesterday.

Hôm qua, tôi đã mua một túi mua sắm tái sử dụng ở chợ.

She doesn't use plastic shopping bags anymore for environmental reasons.

Cô ấy không còn sử dụng túi mua sắm nhựa vì lý do môi trường.

Did you remember to bring your shopping bag to the store?

Bạn có nhớ mang theo túi mua sắm đến cửa hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shopping bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shopping bag

Không có idiom phù hợp