Bản dịch của từ Shore-leave trong tiếng Việt

Shore-leave

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shore-leave (Noun)

ʃˈɔɹlˌiv
ʃˈɔɹlˌiv
01

Thời gian thủy thủ lên bờ.

Time spent ashore by a sailor.

Ví dụ

Sailors enjoyed their shore-leave in San Francisco last summer.

Những thủy thủ đã tận hưởng thời gian nghỉ trên bờ ở San Francisco mùa hè qua.

Many sailors do not get enough shore-leave during their missions.

Nhiều thủy thủ không có đủ thời gian nghỉ trên bờ trong các nhiệm vụ.

Did the sailors have shore-leave after the long voyage?

Các thủy thủ có thời gian nghỉ trên bờ sau chuyến đi dài không?

Shore-leave (Idiom)

ˈʃɔrˌliv
ˈʃɔrˌliv
01

Shore-leave: sự cho phép lên bờ từ một con tàu.

Shoreleave permission to go ashore from a ship.

Ví dụ

Sailors received shore-leave to explore San Francisco last weekend.

Các thủy thủ đã nhận được giấy phép lên bờ để khám phá San Francisco cuối tuần trước.

The crew didn't get shore-leave during the storm.

Đội ngũ không được phép lên bờ trong cơn bão.

Did the sailors enjoy their shore-leave in Miami last summer?

Các thủy thủ có thích giấy phép lên bờ ở Miami mùa hè năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shore-leave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shore-leave

Không có idiom phù hợp