Bản dịch của từ Shore-leave trong tiếng Việt
Shore-leave

Shore-leave (Noun)
Sailors enjoyed their shore-leave in San Francisco last summer.
Những thủy thủ đã tận hưởng thời gian nghỉ trên bờ ở San Francisco mùa hè qua.
Many sailors do not get enough shore-leave during their missions.
Nhiều thủy thủ không có đủ thời gian nghỉ trên bờ trong các nhiệm vụ.
Did the sailors have shore-leave after the long voyage?
Các thủy thủ có thời gian nghỉ trên bờ sau chuyến đi dài không?
Shore-leave (Idiom)
Shore-leave: sự cho phép lên bờ từ một con tàu.
Shoreleave permission to go ashore from a ship.
Sailors received shore-leave to explore San Francisco last weekend.
Các thủy thủ đã nhận được giấy phép lên bờ để khám phá San Francisco cuối tuần trước.
The crew didn't get shore-leave during the storm.
Đội ngũ không được phép lên bờ trong cơn bão.
Did the sailors enjoy their shore-leave in Miami last summer?
Các thủy thủ có thích giấy phép lên bờ ở Miami mùa hè năm ngoái không?
Từ "shore-leave" được hiểu là thời gian nghỉ phép cho các quân nhân, thường là từ quân đội hải quân, khi họ được phép rời khỏi tàu để trở về đất liền. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự và có thể mang ý nghĩa đặc biệt về việc thư giãn sau thời gian dài làm việc trên biển. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "shore leave" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác, với tiếng Anh Anh thỉnh thoảng nhấn mạnh hơn về khía cạnh xã hội và văn hóa.
Thuật ngữ "shore-leave" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "shore" (bờ) và "leave" (rời bỏ, cho phép). Cụ thể, "shore" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cũ "skora", có nghĩa là bờ biển, trong khi "leave" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lefan", nghĩa là cho phép. Lịch sử của từ này gắn liền với các thủy thủ, những người được phép rời tàu để nghỉ ngơi và tham gia vào các hoạt động trên đất liền khi cập bến. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ, chỉ thời gian nghỉ ngơi của thủy thủ khi không làm việc trên tàu.
Từ "shore-leave" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành liên quan đến hải quân và du lịch biển. Trong ngữ cảnh thi cử, nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc bài nghe liên quan đến chủ đề du lịch hay đời sống trên tàu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả thời gian nghỉ ngơi của thủy thủ khi cập bến, nhấn mạnh sự phân chia giữa đời sống lao động và thư giãn tại đất liền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp