Bản dịch của từ Shot put trong tiếng Việt

Shot put

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shot put (Noun)

ʃɑt pʊt
ʃɑt pʊt
01

Một sự kiện điền kinh trong đó một quả bóng kim loại nặng được ném đi một khoảng cách.

A trackandfield event in which a heavy metal ball is thrown for distance.

Ví dụ

She excels in shot put, winning multiple competitions.

Cô ấy xuất sắc trong ném lao, giành nhiều cuộc thi.

Not everyone enjoys watching shot put during the sports festival.

Không phải ai cũng thích xem ném lao trong lễ hội thể thao.

Do you know the current record holder in shot put?

Bạn có biết người giữ kỷ lục hiện tại trong ném lao không?

Shot put (Verb)

ʃɑt pʊt
ʃɑt pʊt
01

Ném (một quả bóng kim loại nặng) để tạo khoảng cách trong trường hợp ném bóng.

Throw a heavy metal ball for distance in the event of shot put.

Ví dụ

He practices shot put every day to prepare for the competition.

Anh ấy tập ném côn lôn mỗi ngày để chuẩn bị cho cuộc thi.

She doesn't enjoy shot put because it requires a lot of strength.

Cô ấy không thích ném côn lôn vì nó đòi hỏi nhiều sức mạnh.

Do you think shot put is a popular sport in your country?

Bạn nghĩ rằng ném côn lôn là một môn thể thao phổ biến ở đất nước của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shot put/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shot put

Không có idiom phù hợp