Bản dịch của từ Shot put trong tiếng Việt
Shot put

Shot put (Noun)
She excels in shot put, winning multiple competitions.
Cô ấy xuất sắc trong ném lao, giành nhiều cuộc thi.
Not everyone enjoys watching shot put during the sports festival.
Không phải ai cũng thích xem ném lao trong lễ hội thể thao.
Do you know the current record holder in shot put?
Bạn có biết người giữ kỷ lục hiện tại trong ném lao không?
Shot put (Verb)
He practices shot put every day to prepare for the competition.
Anh ấy tập ném côn lôn mỗi ngày để chuẩn bị cho cuộc thi.
She doesn't enjoy shot put because it requires a lot of strength.
Cô ấy không thích ném côn lôn vì nó đòi hỏi nhiều sức mạnh.
Do you think shot put is a popular sport in your country?
Bạn nghĩ rằng ném côn lôn là một môn thể thao phổ biến ở đất nước của bạn không?
Môn ném tạ (shot put) là một môn thể thao điền kinh, trong đó vận động viên ném một quả tạ nặng từ một vị trí cố định. Điểm khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở cách phát âm; "shot put" được sử dụng trong cả hai phiên bản nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Môn thể thao này yêu cầu kỹ thuật và sức mạnh, đóng vai trò quan trọng trong các giải đấu điền kinh quốc tế.
Từ "shot put" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "shot" có nguồn gốc từ từ tiếng Trung Latinh "sagitta" nghĩa là "mũi tên", được sử dụng để chỉ một vật nặng được ném. Từ "put" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "puttan", nghĩa là "đặt" hoặc "đẩy". Lịch sử của môn thể thao này có nguồn gốc từ các giải đấu thể thao cổ đại, hiện nay nó thể hiện sức mạnh và kỹ thuật trong việc ném một vật nặng trong không gian. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại là rõ ràng qua hình thức thi đấu ném và bổ sung thêm khía cạnh kỹ thuật.
"Shot put" là một thuật ngữ thể thao chỉ nội dung ném tạ, thường xuất hiện trong các bài thi thể thao và sự kiện Olympic. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các bài thi Listening, Reading và Writing, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi Speaking khi thảo luận về thể thao hoặc tranh luận về các hoạt động thể chất. Trong ngữ cảnh khác, "shot put" thường xuất hiện trong các bài viết thể thao hoặc khi mô tả các sự kiện thể thao cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp