Bản dịch của từ Shove off trong tiếng Việt
Shove off

Shove off (Phrase)
Shove off! I don't want to talk to you right now.
Đi ra đi! Tôi không muốn nói chuyện với bạn bây giờ.
Don't shove off when I'm trying to have a conversation with you.
Đừng rời đi khi tôi đang cố giao tiếp với bạn.
Why did you shove off so quickly after the meeting ended?
Tại sao bạn rời đi nhanh chóng sau khi cuộc họp kết thúc?
"Shove off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động rời đi hoặc tạm biệt một cách thô lỗ hoặc không thân thiện. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh, nhưng cũng được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ với cùng ý nghĩa. Trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói thường sử dụng nó để yêu cầu người khác rời đi, thể hiện sự không muốn tiếp tục tương tác. Khác biệt về sử dụng giữa hai phiên bản Anh - Mỹ chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "shove off" có nguồn gốc từ động từ "shove", xuất phát từ tiếng Anh cổ "shoffan", có nghĩa là đẩy hoặc xô đi, bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *skufją. Nguyên nghĩa của cụm từ này ám chỉ hành động đẩy ra khỏi một chỗ nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu một ai đó rời đi. Hiện nay, "shove off" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, diễn đạt ý muốn tách biệt hoặc không muốn bị làm phiền.
Cụm từ "shove off" thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, diễn tả hành động rời đi hoặc xua đuổi một cách thô lỗ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp hơn, chủ yếu trong phần Nghe và Nói với ngữ cảnh trao đổi thông tin. Trong văn viết, nó hiếm khi được sử dụng do tính chất không trang trọng. Từ này phổ biến trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt trong tiếng Anh Anh, thể hiện thái độ không thân thiện hoặc cự tuyệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp