Bản dịch của từ Show someone around (something) trong tiếng Việt

Show someone around (something)

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show someone around (something) (Phrase)

ʃˈoʊ sˈʌmwˌʌn ɚˈaʊnd sˈʌmθɨŋ
ʃˈoʊ sˈʌmwˌʌn ɚˈaʊnd sˈʌmθɨŋ
01

Để hướng dẫn ai đó thông qua một địa điểm hoặc địa điểm, cho họ thấy những phần quan trọng và cung cấp thông tin.

To guide someone through a place or location showing them the important parts and providing information.

Ví dụ

Can you show me around the local market?

Bạn có thể dẫn tôi đi dạo quanh chợ địa phương không?

She never shows visitors around her house.

Cô ấy không bao giờ dẫn khách thăm quanh nhà cô ấy.

Did he show you around the campus during the tour?

Anh ấy đã dẫn bạn đi dạo quanh khuôn viên trong chuyến tham quan chưa?

Can you show me around the university campus tomorrow?

Bạn có thể dẫn tôi đi dạo quanh khuôn viên trường không?

She didn't show him around the city because of the rain.

Cô ấy không dẫn anh ta đi dạo quanh thành phố vì mưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show someone around (something)/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show someone around (something)

Không có idiom phù hợp