Bản dịch của từ Show someone around (something) trong tiếng Việt
Show someone around (something)

Show someone around (something) (Phrase)
Can you show me around the local market?
Bạn có thể dẫn tôi đi dạo quanh chợ địa phương không?
She never shows visitors around her house.
Cô ấy không bao giờ dẫn khách thăm quanh nhà cô ấy.
Did he show you around the campus during the tour?
Anh ấy đã dẫn bạn đi dạo quanh khuôn viên trong chuyến tham quan chưa?
Can you show me around the university campus tomorrow?
Bạn có thể dẫn tôi đi dạo quanh khuôn viên trường không?
She didn't show him around the city because of the rain.
Cô ấy không dẫn anh ta đi dạo quanh thành phố vì mưa.
Cụm từ "show someone around (something)" có nghĩa là hướng dẫn ai đó tham quan một địa điểm cụ thể, như một tòa nhà hoặc khu vực. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng thường đi kèm với ngữ cảnh chính thức hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa hai dạng ngôn ngữ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau.
Cụm từ "show someone around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "show" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceawian", mang ý nghĩa là "nhìn" hoặc "trình bày". Thành phần "around" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "around", biểu thị ý nghĩa về sự bao quanh hoặc chuyển động. Cụm từ này đã phát triển để diễn tả hoạt động dẫn dắt ai đó tham quan một địa điểm cụ thể, với định nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất giới thiệu và tương tác xã hội trong không gian.
Cụm từ "show someone around" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, cụm từ này có thể liên quan đến việc thuyết trình hoặc mô tả địa điểm. Trong bối cảnh khác, cụm từ được sử dụng phổ biến khi giới thiệu nơi chốn cho khách hoặc bạn bè, chẳng hạn như trong việc dẫn khách tham quan một thành phố hay một tổ chức. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh tính xã hội và sự giao tiếp trong các tình huống giới thiệu và hướng dẫn.