Bản dịch của từ Shrill voice trong tiếng Việt

Shrill voice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrill voice (Noun)

ʃɹˈɪl vˈɔɪs
ʃɹˈɪl vˈɔɪs
01

Âm thanh hoặc giọng nói có tần số cao và sắc bén.

A high-pitched and piercing quality of sound or voice.

Ví dụ

Her shrill voice echoed during the community meeting last week.

Giọng nói chói tai của cô ấy vang lên trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

He didn't appreciate her shrill voice at the social event.

Anh ấy không thích giọng nói chói tai của cô ấy tại sự kiện xã hội.

Did you hear her shrill voice at the charity fundraiser?

Bạn có nghe giọng nói chói tai của cô ấy tại buổi gây quỹ từ thiện không?

02

Âm thanh sắc bén hoặc khó chịu gây ra sự không thoải mái.

A sharp or irritating sound that causes discomfort.

Ví dụ

The shrill voice of the speaker annoyed everyone in the meeting.

Giọng nói chói tai của người diễn giả làm phiền mọi người trong cuộc họp.

Her voice was not shrill during the presentation.

Giọng nói của cô ấy không chói tai trong buổi thuyết trình.

Did you hear that shrill voice at the social event?

Bạn có nghe thấy giọng nói chói tai ở sự kiện xã hội không?

03

Giọng nói có tần số cao, thường được sử dụng để diễn đạt sự khẩn cấp hoặc báo động.

A voice characterized by a high frequency, often used to express urgency or alarm.

Ví dụ

Her shrill voice alerted everyone during the emergency drill last week.

Giọng nói chói tai của cô ấy đã khiến mọi người chú ý trong buổi diễn tập khẩn cấp tuần trước.

They did not hear her shrill voice over the loud music.

Họ không nghe thấy giọng nói chói tai của cô ấy qua tiếng nhạc lớn.

Did you notice her shrill voice at the community meeting yesterday?

Bạn có nhận thấy giọng nói chói tai của cô ấy tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrill voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrill voice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.