Bản dịch của từ Shrill voice trong tiếng Việt
Shrill voice

Shrill voice (Noun)
Her shrill voice echoed during the community meeting last week.
Giọng nói chói tai của cô ấy vang lên trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He didn't appreciate her shrill voice at the social event.
Anh ấy không thích giọng nói chói tai của cô ấy tại sự kiện xã hội.
Did you hear her shrill voice at the charity fundraiser?
Bạn có nghe giọng nói chói tai của cô ấy tại buổi gây quỹ từ thiện không?
Âm thanh sắc bén hoặc khó chịu gây ra sự không thoải mái.
A sharp or irritating sound that causes discomfort.
The shrill voice of the speaker annoyed everyone in the meeting.
Giọng nói chói tai của người diễn giả làm phiền mọi người trong cuộc họp.
Her voice was not shrill during the presentation.
Giọng nói của cô ấy không chói tai trong buổi thuyết trình.
Did you hear that shrill voice at the social event?
Bạn có nghe thấy giọng nói chói tai ở sự kiện xã hội không?
Her shrill voice alerted everyone during the emergency drill last week.
Giọng nói chói tai của cô ấy đã khiến mọi người chú ý trong buổi diễn tập khẩn cấp tuần trước.
They did not hear her shrill voice over the loud music.
Họ không nghe thấy giọng nói chói tai của cô ấy qua tiếng nhạc lớn.
Did you notice her shrill voice at the community meeting yesterday?
Bạn có nhận thấy giọng nói chói tai của cô ấy tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Từ "shrill voice" chỉ âm thanh cao và chói, thường gây khó chịu cho người nghe. Âm thanh này thường được mô tả là sắc nhọn và thỉnh thoảng có thể biểu thị sự tức giận hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này mang cùng một nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm khác. Sự sử dụng từ "shrill" cũng có thể mở rộng đến những âm thanh khác như tiếng kêu hay tiếng nói, nhấn mạnh tính chất gay gắt của chúng.