Bản dịch của từ Shut in trong tiếng Việt
Shut in

Shut in (Phrase)
The storm shut in the community for three days last winter.
Cơn bão đã làm cộng đồng bị nhốt trong ba ngày mùa đông trước.
They did not expect to be shut in during the heavy rain.
Họ không mong bị nhốt lại trong cơn mưa lớn.
Did the flood shut in your neighborhood last year?
Cơn lũ có làm khu phố của bạn bị nhốt lại năm ngoái không?
"Shut in" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ở trong nhà, không ra ngoài hoặc không tham gia vào các hoạt động xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người bị cô lập do bệnh tật, tàn tật hoặc các lý do tâm lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "shut in" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Tại Anh, âm "t" trong "shut" thường được phát âm mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "shut in" xuất phát từ tiếng Anh, với hai thành phần chính: "shut", có nguồn gốc từ động từ Tiếng Anh cổ "scyttan", có nghĩa là đóng lại; và "in", từ tiếng Latin "in", mang nghĩa là bên trong. Thế kỷ 14, cụm từ này bắt đầu được dùng để chỉ việc bị giam cầm hoặc không được ra ngoài. Ngày nay, "shut in" thường chỉ những người không thể ra ngoài vì bệnh tật hoặc tình trạng xã hội, phản ánh sự cách ly và khép kín trong xã hội hiện đại.
"Shut in" là cụm từ thường xuất hiện trong các bài viết, bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề xã hội và tâm lý. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả sự cô lập, cảm giác ngột ngạt hoặc sự ảnh hưởng của môi trường sống đến tâm trạng cá nhân. Trong văn cảnh thường ngày, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ những người không ra ngoài do lý do sức khỏe hoặc tâm lý, thể hiện trạng thái của sự hạn chế xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



