Bản dịch của từ Shut (something) down trong tiếng Việt
Shut (something) down

Shut (something) down (Verb)
They shut down the local factory due to financial issues.
Họ đóng nhà máy địa phương do vấn đề tài chính.
The government did not shut down the popular restaurant.
Chính phủ không đóng nhà hàng phổ biến đó.
Did they shut down the small bookstore on Main Street?
Họ đã đóng cửa cửa hàng sách nhỏ trên Phố Chính chưa?
Shut (something) down (Phrase)
Nếu bạn tắt một cái gì đó, bạn sẽ khiến nó ngừng hoạt động, vận hành hoặc hoạt động.
If you shut something down you stop it from working operating or functioning.
She shut down her social media accounts before the exam.
Cô ấy đã đóng tài khoản mạng xã hội trước kỳ thi.
He did not shut down the online discussion group in time.
Anh ấy không đóng nhóm thảo luận trực tuyến kịp lúc.
Did they shut down the controversial forum for IELTS students?
Họ đã đóng diễn đàn gây tranh cãi cho sinh viên IELTS chưa?
Cụm từ "shut (something) down" mang nghĩa là ngừng hoạt động hoặc đóng cửa một thiết bị, hệ thống hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ hoặc kinh doanh để chỉ việc ngừng hoạt động của máy móc hay một dự án. Ở tiếng Anh Anh, ý nghĩa tương tự nhưng có thể đáng chú ý hơn trong việc chỉ việc đóng cửa các cơ sở kinh doanh. Hai phiên bản này có thể khác nhau ở bối cảnh sử dụng nhưng về cơ bản vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "shutdown" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp từ hai yếu tố: "shut" và "down". "Shut" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scyttan", có nghĩa là đóng lại, trong khi "down" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dūne", chỉ hướng xuống. Kể từ thế kỷ 20, "shutdown" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và kinh tế, chỉ hành động ngừng hoạt động của một hệ thống hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình ngừng hoạt động một cách quyết liệt và có hệ thống.
Cụm từ "shut (something) down" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả quy trình ngừng hoạt động hoặc kết thúc một hoạt động nào đó. Cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, khi đề cập đến việc đóng cửa một doanh nghiệp hoặc tắt một hệ thống hoặc thiết bị. Sự sử dụng phổ biến này cho thấy tính linh hoạt của cụm từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.