Bản dịch của từ Shut (something) down trong tiếng Việt

Shut (something) down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shut (something) down (Verb)

ʃˈʌt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
ʃˈʌt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
01

Đóng cửa một doanh nghiệp, nhà máy, vv, để nó ngừng hoạt động.

To close a business factory etc so that it stops operating.

Ví dụ

They shut down the local factory due to financial issues.

Họ đóng nhà máy địa phương do vấn đề tài chính.

The government did not shut down the popular restaurant.

Chính phủ không đóng nhà hàng phổ biến đó.

Did they shut down the small bookstore on Main Street?

Họ đã đóng cửa cửa hàng sách nhỏ trên Phố Chính chưa?

Shut (something) down (Phrase)

ʃˈʌt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
ʃˈʌt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
01

Nếu bạn tắt một cái gì đó, bạn sẽ khiến nó ngừng hoạt động, vận hành hoặc hoạt động.

If you shut something down you stop it from working operating or functioning.

Ví dụ

She shut down her social media accounts before the exam.

Cô ấy đã đóng tài khoản mạng xã hội trước kỳ thi.

He did not shut down the online discussion group in time.

Anh ấy không đóng nhóm thảo luận trực tuyến kịp lúc.

Did they shut down the controversial forum for IELTS students?

Họ đã đóng diễn đàn gây tranh cãi cho sinh viên IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shut (something) down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shut (something) down

Không có idiom phù hợp