Bản dịch của từ Shy from trong tiếng Việt
Shy from
Shy from (Idiom)
Được bảo lưu hoặc không đi.
To be reserved or not outgoing.
She is too shy to speak up in group discussions.
Cô ấy quá nhút nhát để nói trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never participates in social events due to his shyness.
Anh ấy không bao giờ tham gia các sự kiện xã hội vì sự nhút nhát của mình.
Are you feeling shy about presenting your ideas in public speaking?
Bạn có cảm thấy nhút nhát khi trình bày ý tưởng của mình trong diễn thuyết công cộng không?
She's a bit shy when meeting new people.
Cô ấy hơi nhút nhát khi gặp người mới.
He is not shy about expressing his opinions in public.
Anh ấy không ngại lên tiếng bày tỏ quan điểm của mình trước công chúng.
Miễn cưỡng tham gia vào cuộc trò chuyện.
To be reluctant to engage in conversation.
She's shy from speaking in public.
Cô ấy ngại khi nói trước đám đông.
He's not shy from expressing his opinions.
Anh ấy không ngại bày tỏ ý kiến của mình.
Are you shy from sharing your thoughts with others?
Bạn có ngại chia sẻ suy nghĩ của mình với người khác không?
She is shy from speaking in public.
Cô ấy ngại nói trước đám đông.
He is not shy from expressing his opinions.
Anh ấy không ngại bày tỏ quan điểm của mình.
Để tránh giao tiếp xã hội.
To avoid social interaction.
She's shy from public speaking.
Cô ấy ngại trước việc nói trước công chúng.
He is not shy from making new friends.
Anh ấy không ngại kết bạn mới.
Are you shy from attending social events?
Bạn có ngại tham dự các sự kiện xã hội không?
She is shy from making eye contact during presentations.
Cô ấy ngại tránh ánh mắt trong các buổi thuyết trình.
He is not shy from expressing his opinions in group discussions.
Anh ấy không ngại bày tỏ ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.
Từ "shy from" thường được hiểu là sự ngần ngại hoặc không dám đối mặt với một tình huống, người hoặc hành động nào đó. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong văn nói và văn viết trong tiếng Anh, thể hiện cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shy from" có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa nơi mà sự ngại ngùng có thể được thể hiện mạnh mẽ hơn trong một số cộng đồng.
Từ "shy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sci" có nghĩa là "sợ hãi". Trong tiếng Latin, từ gốc là "schy", mang ý nghĩa tương tự, chỉ trạng thái e ngại hoặc lo lắng. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên kết giữa cảm giác không thoải mái trong giao tiếp xã hội và sự ngại ngùng. Ngày nay, "shy" không chỉ mô tả sự nhút nhát mà còn biểu thị sự tránh né giao tiếp, phản ánh tâm lý con người trong các tình huống xã hội.
Từ "shy from" không phải là cụm từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để diễn tả sự e ngại hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó. Thông thường, "shy from" xuất hiện trong các tình huống xã hội như nói về việc tránh né giao tiếp hoặc cảm giác lo lắng trong các tình huống công cộng, phản ánh tâm lý cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp