Bản dịch của từ Siegecraft trong tiếng Việt

Siegecraft

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siegecraft (Noun)

sˈidʒkɹæft
sˈidʒkɹæft
01

Kỹ năng hoặc thực hành bao vây và chiếm giữ pháo đài hoặc thành trì của kẻ thù.

The skill or practice of laying siege to and taking enemy fortresses or strongholds.

Ví dụ

Siegecraft was crucial during the Civil War in America.

Kỹ năng bao vây rất quan trọng trong Nội chiến ở Mỹ.

Modern societies do not practice siegecraft in warfare anymore.

Các xã hội hiện đại không còn thực hành kỹ năng bao vây trong chiến tranh.

What skills are included in the study of siegecraft today?

Những kỹ năng nào được bao gồm trong nghiên cứu về kỹ năng bao vây ngày nay?

Siegecraft (Idiom)

ˈsidʒˌkræft
ˈsidʒˌkræft
01

Không có định nghĩa chung.

No common definitions available.

Ví dụ

During the protest, they used siegecraft to defend their position.

Trong cuộc biểu tình, họ đã sử dụng chiến thuật để bảo vệ vị trí.

They did not understand the siegecraft used by the activists.

Họ không hiểu chiến thuật mà những người hoạt động đã sử dụng.

What strategies of siegecraft did the leaders employ during the rally?

Những chiến lược nào về chiến thuật đã được các nhà lãnh đạo sử dụng trong cuộc mít tinh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/siegecraft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siegecraft

Không có idiom phù hợp