Bản dịch của từ Sight unseen transaction trong tiếng Việt
Sight unseen transaction
Sight unseen transaction (Idiom)
Theo cách không liên quan đến việc nhìn thấy điều gì đó trước.
In a manner that does not involve seeing something beforehand.
Không có kinh nghiệm hoặc đánh giá trực tiếp.
Không có sự kiểm tra hoặc kiến thức trước; một cách mù quáng.
Giao dịch "sight unseen" là thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và bất động sản, chỉ hành động mua hoặc ký kết hợp đồng mà không có sự kiểm tra trực tiếp tài sản hoặc mặt hàng đang được giao dịch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "sight unseen" đôi khi có thể được thay thế bởi "blind purchase". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Giao dịch này thường tiềm ẩn rủi ro cao vì người mua không thể xác minh chất lượng hoặc tình trạng của tài sản.
Thuật ngữ "sight unseen transaction" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "sine adspicere", có nghĩa là “không nhìn thấy” hay “không xem xét”. Trong lịch sử thương mại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc giao dịch mà bên mua không trực tiếp kiểm tra hàng hóa trước khi quyết định mua. Sự phát triển của giao dịch trực tuyến hiện nay đã làm cho thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn, phản ánh đặc điểm của các giao dịch trong thời đại số với ít sự tương tác trực tiếp.
Thuật ngữ "sight unseen transaction" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến thương mại và giao dịch. Trong thực tế, cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh bất động sản và mua sắm trực tuyến, khi người mua quyết định giao dịch mà chưa xem sản phẩm hoặc tài sản trực tiếp. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số và thói quen tiêu dùng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp