Bản dịch của từ Sightseeing tour trong tiếng Việt
Sightseeing tour
Sightseeing tour (Idiom)
Taking a sightseeing tour is a great way to explore a new city.
Tham gia chuyến tham quan là cách tuyệt vời để khám phá một thành phố mới.
She avoided the sightseeing tour due to her fear of heights.
Cô ấy tránh chuyến tham quan vì sợ độ cao.
Did they enjoy the sightseeing tour of the historical landmarks?
Họ có thích chuyến tham quan các điểm địa danh lịch sử không?
I highly recommend taking a sightseeing tour when visiting New York.
Tôi rất khuyên bạn nên tham gia chuyến tham quan du lịch khi đến thăm New York.
Avoid missing out on the sightseeing tour of Paris, it's breathtaking.
Hãy tránh bỏ lỡ chuyến tham quan du lịch ở Paris, nó rất đẹp.
I enjoyed a sightseeing tour of New York City last summer.
Tôi đã thích thú một chuyến tham quan New York City mùa hè qua.
She never joined a sightseeing tour because she prefers solitude.
Cô ấy chưa bao giờ tham gia một chuyến tham quan vì cô ấy thích sự cô đơn.
Have you ever taken a sightseeing tour in a foreign country?
Bạn đã từng tham gia một chuyến tham quan ở một quốc gia nước ngoài chưa?
I enjoyed a sightseeing tour of New York City last summer.
Tôi đã thích thú một chuyến tham quan New York City hồi mùa hè qua.
She didn't like the sightseeing tour because it was too crowded.
Cô ấy không thích chuyến tham quan vì quá đông đúc.
Chuyến tham quan ngắm cảnh (sightseeing tour) là hoạt động du lịch mà trong đó du khách tham quan, khám phá các địa điểm nổi bật, văn hóa hoặc thiên nhiên tại một khu vực cụ thể. Từ "sightseeing" nhấn mạnh việc nhìn ngắm và thưởng thức cảnh quan. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Cụm từ "sightseeing tour" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "sightseeing" có nguồn gốc từ sự kết hợp của động từ "sight" (từ gốc tiếng Anh cổ "sīhte") và danh từ "seeing" (từ gốc tiếng Anh cổ "seon"). "Tour" xuất phát từ tiếng Latinh "tornare", nghĩa là "quay quanh". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa khám phá, tham quan những địa điểm nổi bật. Ngày nay, "sightseeing tour" chỉ hoạt động tham quan có tổ chức các địa điểm du lịch nổi bật, thể hiện sự phát triển của ngành du lịch và nhu cầu trải nghiệm văn hóa.
Cụm từ "sightseeing tour" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về du lịch, kế hoạch tham quan và trải nghiệm văn hóa. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh du lịch và giải trí, khi mô tả các dịch vụ tour hoặc hoạt động tham quan nổi bật tại các địa điểm du lịch. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại liên quan đến kế hoạch du lịch và trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp