Bản dịch của từ Sightseeing tour trong tiếng Việt

Sightseeing tour

Idiom

Sightseeing tour (Idiom)

01

Một chuyến tham quan được tổ chức để khám phá các điểm tham quan như di tích, kỳ quan thiên nhiên hoặc địa điểm văn hóa.

An excursion organized to explore attractions such as monuments natural wonders or cultural sites.

Ví dụ

Taking a sightseeing tour is a great way to explore a new city.

Tham gia chuyến tham quan là cách tuyệt vời để khám phá một thành phố mới.

She avoided the sightseeing tour due to her fear of heights.

Cô ấy tránh chuyến tham quan vì sợ độ cao.

Did they enjoy the sightseeing tour of the historical landmarks?

Họ có thích chuyến tham quan các điểm địa danh lịch sử không?

I highly recommend taking a sightseeing tour when visiting New York.

Tôi rất khuyên bạn nên tham gia chuyến tham quan du lịch khi đến thăm New York.

Avoid missing out on the sightseeing tour of Paris, it's breathtaking.

Hãy tránh bỏ lỡ chuyến tham quan du lịch ở Paris, nó rất đẹp.

02

Chuyến đi có hướng dẫn bao gồm việc tham quan nhiều địa điểm yêu thích khác nhau, thường là ở một thành phố hoặc địa điểm.

A guided trip that involves visiting various places of interest typically in a city or location.

Ví dụ

I enjoyed a sightseeing tour of New York City last summer.

Tôi đã thích thú một chuyến tham quan New York City mùa hè qua.

She never joined a sightseeing tour because she prefers solitude.

Cô ấy chưa bao giờ tham gia một chuyến tham quan vì cô ấy thích sự cô đơn.

Have you ever taken a sightseeing tour in a foreign country?

Bạn đã từng tham gia một chuyến tham quan ở một quốc gia nước ngoài chưa?

I enjoyed a sightseeing tour of New York City last summer.

Tôi đã thích thú một chuyến tham quan New York City hồi mùa hè qua.

She didn't like the sightseeing tour because it was too crowded.

Cô ấy không thích chuyến tham quan vì quá đông đúc.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sightseeing tour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sightseeing tour

Không có idiom phù hợp