Bản dịch của từ Sign of things to come trong tiếng Việt
Sign of things to come
Sign of things to come (Idiom)
Một gợi ý về những gì sắp xảy ra.
A hint about what is to come.
The increase in social media usage is a sign of things to come.
Sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra.
Ignoring climate change warnings is a sign of things to come.
Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra.
Do you think the recent protests are a sign of things to come?
Bạn có nghĩ rằng những cuộc biểu tình gần đây là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra không?
Một dấu hiệu của các sự kiện hoặc diễn biến trong tương lai.
An indication of future events or developments.
Her success in the preliminary exams was a sign of things to come.
Thành công của cô ấy trong kỳ thi sơ bộ là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra.
Not completing the assigned tasks on time is not a sign of things to come.
Không hoàn thành các nhiệm vụ được giao đúng hạn không phải là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra.
Is his consistent dedication a sign of things to come in the future?
Sự tận tụy kiên định của anh ấy có phải là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra trong tương lai không?
Her sudden promotion was a sign of things to come.
Sự thăng chức đột ngột của cô ấy là dấu hiệu của điều sắp xảy ra.
The negative feedback from customers was not a sign of things to come.
Phản hồi tiêu cực từ khách hàng không phải là dấu hiệu của điều sắp xảy ra.
Is the increase in online sales a sign of things to come?
Việc tăng doanh số bán hàng trực tuyến có phải là dấu hiệu của điều sắp xảy ra không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sign of things to come cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp