Bản dịch của từ Sign of things to come trong tiếng Việt

Sign of things to come

Idiom

Sign of things to come (Idiom)

01

Một gợi ý về những gì sắp xảy ra.

A hint about what is to come.

Ví dụ

The increase in social media usage is a sign of things to come.

Sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra.

Ignoring climate change warnings is a sign of things to come.

Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra.

Do you think the recent protests are a sign of things to come?

Bạn có nghĩ rằng những cuộc biểu tình gần đây là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra không?

02

Một dấu hiệu của các sự kiện hoặc diễn biến trong tương lai.

An indication of future events or developments.

Ví dụ

Her success in the preliminary exams was a sign of things to come.

Thành công của cô ấy trong kỳ thi sơ bộ là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra.

Not completing the assigned tasks on time is not a sign of things to come.

Không hoàn thành các nhiệm vụ được giao đúng hạn không phải là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra.

Is his consistent dedication a sign of things to come in the future?

Sự tận tụy kiên định của anh ấy có phải là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra trong tương lai không?

03

Một điềm báo trước hoặc điềm báo của một điều gì đó ở phía trước.

A precursor or omen of something ahead.

Ví dụ

Her sudden promotion was a sign of things to come.

Sự thăng chức đột ngột của cô ấy là dấu hiệu của điều sắp xảy ra.

The negative feedback from customers was not a sign of things to come.

Phản hồi tiêu cực từ khách hàng không phải là dấu hiệu của điều sắp xảy ra.

Is the increase in online sales a sign of things to come?

Việc tăng doanh số bán hàng trực tuyến có phải là dấu hiệu của điều sắp xảy ra không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sign of things to come cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign of things to come

Không có idiom phù hợp