Bản dịch của từ Sign of things to come trong tiếng Việt
Sign of things to come

Sign of things to come (Idiom)
Một gợi ý về những gì sắp xảy ra.
A hint about what is to come.
The increase in social media usage is a sign of things to come.
Sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra.
Ignoring climate change warnings is a sign of things to come.
Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra.
Do you think the recent protests are a sign of things to come?
Bạn có nghĩ rằng những cuộc biểu tình gần đây là một dấu hiệu về điều sắp xảy ra không?
Một dấu hiệu của các sự kiện hoặc diễn biến trong tương lai.
An indication of future events or developments.
Her success in the preliminary exams was a sign of things to come.
Thành công của cô ấy trong kỳ thi sơ bộ là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra.
Not completing the assigned tasks on time is not a sign of things to come.
Không hoàn thành các nhiệm vụ được giao đúng hạn không phải là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra.
Is his consistent dedication a sign of things to come in the future?
Sự tận tụy kiên định của anh ấy có phải là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra trong tương lai không?
Her sudden promotion was a sign of things to come.
Sự thăng chức đột ngột của cô ấy là dấu hiệu của điều sắp xảy ra.
The negative feedback from customers was not a sign of things to come.
Phản hồi tiêu cực từ khách hàng không phải là dấu hiệu của điều sắp xảy ra.
Is the increase in online sales a sign of things to come?
Việc tăng doanh số bán hàng trực tuyến có phải là dấu hiệu của điều sắp xảy ra không?
Cụm từ "sign of things to come" được dùng để chỉ dấu hiệu hoặc biểu hiện báo trước những sự kiện hoặc tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh dự đoán hoặc phân tích xu hướng phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa vẫn tương đồng; tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ thường ngắn gọn hơn và có thể sử dụng các biến thể như "a sign of what's ahead".
Cụm từ "sign of things to come" không có nguồn gốc từ một từ Latin cụ thể, nhưng nó có thể được phân tích qua các thành phần ngữ nghĩa. "Sign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signum", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Một "dấu hiệu" thường được hiểu là một dự báo về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này đã trở thành một phần trong văn học và giao tiếp hiện đại, thể hiện sự tiên đoán hoặc định hướng cho các sự kiện tương lai dựa trên các dấu hiệu hiện tại.
Cụm từ "sign of things to come" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được hiểu trong ngữ cảnh diễn đạt tương lai hoặc dự đoán. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có thể hình thành trong việc thảo luận về xu hướng xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong các tình huống phân tích, dự báo trong báo chí, ngiên cứu học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về các biến đổi tiềm năng trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp