Bản dịch của từ Signifier trong tiếng Việt

Signifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signifier (Noun)

sˈɪɡnəfˌaɪɚ
sˈɪɡnəfˌaɪɚ
01

Hình thức vật lý của một dấu hiệu (chẳng hạn như âm thanh, từ in hoặc hình ảnh) khác biệt với ý nghĩa của nó.

A signs physical form such as a sound printed word or image as distinct from its meaning.

Ví dụ

The word 'freedom' is a signifier of social justice.

Từ 'tự do' là một biểu tượng của công bằng xã hội.

The signifier 'equality' does not always guarantee true social change.

Biểu tượng 'bình đẳng' không luôn đảm bảo thay đổi xã hội thực sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signifier/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.