Bản dịch của từ Signifier trong tiếng Việt

Signifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signifier (Noun)

01

Hình thức vật lý của một dấu hiệu (chẳng hạn như âm thanh, từ in hoặc hình ảnh) khác biệt với ý nghĩa của nó.

A signs physical form such as a sound printed word or image as distinct from its meaning.

Ví dụ

The word 'freedom' is a signifier of social justice.

Từ 'tự do' là một biểu tượng của công bằng xã hội.

The signifier 'equality' does not always guarantee true social change.

Biểu tượng 'bình đẳng' không luôn đảm bảo thay đổi xã hội thực sự.

What is the signifier for hope in social movements today?

Biểu tượng nào đại diện cho hy vọng trong các phong trào xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signifier

Không có idiom phù hợp