Bản dịch của từ Signifier trong tiếng Việt
Signifier

Signifier (Noun)
The word 'freedom' is a signifier of social justice.
Từ 'tự do' là một biểu tượng của công bằng xã hội.
The signifier 'equality' does not always guarantee true social change.
Biểu tượng 'bình đẳng' không luôn đảm bảo thay đổi xã hội thực sự.
What is the signifier for hope in social movements today?
Biểu tượng nào đại diện cho hy vọng trong các phong trào xã hội hôm nay?
Họ từ
Thuật ngữ "signifier" (đối tượng biểu thị) trong ngữ nghĩa học chỉ đến phần của một dấu hiệu ngôn ngữ mà thực sự đại diện cho ý nghĩa hoặc khái niệm. Theo lý thuyết của Ferdinand de Saussure, "signifier" là một trong hai thành phần chính của dấu hiệu, bên cạnh "signified" (nội dung biểu thị). Cả phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và lý thuyết, "signifier" thường được nhấn mạnh để phân tích mối quan hệ giữa biểu tượng và nội dung.
Từ "signifier" có nguồn gốc từ từ Latin "significare", có nghĩa là "để chỉ ra" hay "để biểu thị". "Signifier" xuất hiện trong lý thuyết ngôn ngữ học hiện đại, đặc biệt trong công trình của Ferdinand de Saussure, người đã phân tích mối quan hệ giữa dấu hiệu (sign) và ký hiệu (signifier) trong diễn ngôn. Ý nghĩa hiện tại của "signifier" gắn liền với khái niệm chỉ dẫn và biểu thị, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc truyền đạt ý nghĩa và thông tin trong ngôn ngữ.
Từ "signifier" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và lý thuyết cấu trúc, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học, để diễn tả thành phần biểu thị trong một hệ thống dấu hiệu. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về triết học hoặc lý thuyết văn học, như trong phân tích văn bản hoặc lý thuyết về nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp