Bản dịch của từ Silkworm trong tiếng Việt
Silkworm

Silkworm (Noun)
Sâu bướm được nhân giống thương mại của loài bướm đêm thuần hóa (bombyx mori), loài này quay kén tơ được xử lý để tạo ra sợi tơ.
The commercially bred caterpillar of the domesticated silk moth bombyx mori which spins a silk cocoon that is processed to yield silk fibre.
Silkworms are essential for producing silk in Vietnam's textile industry.
Tằm là rất quan trọng để sản xuất lụa trong ngành dệt may Việt Nam.
Many people do not know how silkworms are raised for silk production.
Nhiều người không biết tằm được nuôi như thế nào để sản xuất lụa.
Are silkworms still popular in rural areas of Vietnam today?
Tằm có còn phổ biến ở các vùng nông thôn Việt Nam ngày nay không?
Họ từ
Con tằm (silkworm) là ấu trùng của loài bướm silkworm (Bombyx mori), nổi tiếng vì vai trò trong việc sản xuất tơ tằm, được sử dụng trong ngành dệt may. Tằm đã được nuôi trồng từ hàng ngàn năm và có nguồn gốc từ Trung Quốc. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "silkworm" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ý nghĩa có thể mở rộng đến các văn hóa liên quan đến tơ tằm.
Từ "silkworm" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sǣlcsæwurm", kết hợp giữa "sǣlc", có nghĩa là "lụa", và "wyrm", có nghĩa là "sâu" hay "rắn". Nguồn gốc Latin của từ này được thể hiện qua "sericum", có nghĩa là "lụa", từ "sericus", chỉ liên quan đến lụa. Từ thế kỷ 17, "silkworm" đã trở thành thuật ngữ chỉ loài sâu bướm sản xuất lụa, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong ngành dệt lụa, đồng thời cho thấy mối liên hệ giữa động vật và sản phẩm lụa.
Từ "silkworm" (sâu tơ) có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, sinh học hoặc ngành công nghiệp tơ tằm, từ này thường xuất hiện với tần suất cao hơn. Những tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về quy trình sản xuất tơ, tác động môi trường của việc nuôi silkworm, cũng như vai trò của chúng trong nền kinh tế nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


