Bản dịch của từ Sillier trong tiếng Việt
Sillier

Sillier (Adjective)
Many social media trends seem sillier than they actually are.
Nhiều xu hướng mạng xã hội có vẻ ngớ ngẩn hơn thực tế.
Some people think these jokes are sillier than they should be.
Một số người nghĩ rằng những câu đùa này ngớ ngẩn hơn cần thiết.
Are social media challenges getting sillier every year?
Có phải các thử thách trên mạng xã hội ngày càng ngớ ngẩn hơn không?
Dạng tính từ của Sillier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Silly Ngớ ngẩn | Sillier Ngớ ngẩn hơn | Silliest Ngớ ngẩn nhất |
Sillier (Adverb)
Many people behaved sillier at the party than expected last Saturday.
Nhiều người cư xử ngớ ngẩn hơn tại bữa tiệc cuối tuần trước.
He didn't act sillier than his friends during the social event.
Cậu ấy không cư xử ngớ ngẩn hơn bạn bè tại sự kiện xã hội.
Did she really act sillier than everyone else at the gathering?
Cô ấy thực sự cư xử ngớ ngẩn hơn mọi người khác tại buổi gặp mặt sao?
Họ từ
"Sillier" là dạng so sánh hơn của tính từ "silly", có nghĩa là "ngớ ngẩn" hoặc "khờ dại". Từ này được sử dụng để miêu tả hành động, ý tưởng hoặc con người mang tính cách ngốc nghếch hơn so với một cái gì đó khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sillier" được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường gặp trong văn viết và nói, nhất là trong địa hạt giao tiếp không chính thức.
Từ "sillier" xuất phát từ tính từ "silly", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sæle", có nghĩa là "hạnh phúc, được ban phước". Về sau, nghĩa của từ đã chuyển hóa sang "ngu ngốc, khờ dại" trong tiếng Anh trung cổ. Hình thức so sánh hơn "sillier" được hình thành nhằm chỉ mức độ ngu ngốc gia tăng. Việc sử dụng từ này hiện nay chủ yếu để mô tả hành động hoặc tính cách một cách châm biếm hoặc nhẹ nhàng, thể hiện sự thiếu nghiêm túc.
Từ "sillier" là dạng so sánh hơn của tính từ "silly", thường được sử dụng để mô tả sự ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn hơn một đối tượng nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến quan điểm cá nhân hoặc miêu tả tình huống hài hước. Ngoài ra, "sillier" cũng thường thấy trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nơi diễn tả các tình huống vui nhộn hoặc thể hiện sự nhẹ nhàng trong các cuộc hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
