Bản dịch của từ Similar effect trong tiếng Việt
Similar effect
Similar effect (Noun)
Social media has a similar effect on teenagers as traditional media.
Mạng xã hội có tác động tương tự đến thanh thiếu niên như truyền thông truyền thống.
The new policy does not have a similar effect on community engagement.
Chính sách mới không có tác động tương tự đến sự tham gia của cộng đồng.
Does the charity event create a similar effect on local support?
Sự kiện từ thiện có tạo ra tác động tương tự đến sự ủng hộ địa phương không?
Một sự tương đồng trong kết quả được tạo ra bởi các phương tiện hoặc hoàn cảnh khác nhau.
A resemblance in the result produced by different means or circumstances.
Social media campaigns have a similar effect on public opinion as protests.
Các chiến dịch truyền thông xã hội có tác động tương tự như biểu tình.
Not all advertisements produce a similar effect on consumer behavior.
Không phải tất cả quảng cáo đều tạo ra tác động tương tự đến hành vi người tiêu dùng.
Do community events have a similar effect on local engagement?
Các sự kiện cộng đồng có tác động tương tự đến sự tham gia địa phương không?
Social media has a similar effect on teenagers as traditional media.
Mạng xã hội có tác động tương tự lên thanh thiếu niên như truyền thông truyền thống.
The new policy did not have a similar effect on community engagement.
Chính sách mới không có tác động tương tự đến sự tham gia của cộng đồng.
Does online activism have a similar effect as in-person protests?
Liệu hoạt động trực tuyến có tác động tương tự như biểu tình trực tiếp không?
Cụm từ "similar effect" được sử dụng để chỉ một tác động hay kết quả giống như tác động của một yếu tố khác. Trong nghiên cứu khoa học, cụm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh so sánh nhằm nhấn mạnh sự tương đồng giữa các biến. Về mặt âm vị, "similar effect" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh thương mại và nghiên cứu.