Bản dịch của từ Simplicity itself trong tiếng Việt
Simplicity itself

Simplicity itself (Noun)
Chất lượng hoặc tình trạng dễ hiểu hoặc làm; sự thiếu phức tạp hoặc khó khăn.
The quality or condition of being easy to understand or do; the absence of complexity or difficulty.
His explanation of social issues was simplicity itself and easy to follow.
Giải thích của anh ấy về các vấn đề xã hội thật đơn giản và dễ hiểu.
The project’s goals are not simplicity itself; they require careful planning.
Mục tiêu của dự án không phải là điều đơn giản; chúng cần lên kế hoạch cẩn thận.
Is the solution to social inequality really simplicity itself, or more complex?
Giải pháp cho bất bình đẳng xã hội có thật sự đơn giản không, hay phức tạp hơn?
The simplicity itself of social media makes it popular among teenagers.
Sự đơn giản của mạng xã hội khiến nó phổ biến với thanh thiếu niên.
Social policies should not be simplicity itself; they require careful planning.
Các chính sách xã hội không nên chỉ đơn giản; chúng cần kế hoạch cẩn thận.
Cụm từ "simplicity itself" được sử dụng để chỉ sự đơn giản và dễ nhận biết của một khái niệm, quy trình hoặc sản phẩm, thường được coi là không có điều gì phức tạp hay khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết tắt, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhằm nhấn mạnh rằng điều gì đó không chỉ đơn giản mà còn mang tính chất rõ ràng và dễ hiểu.