Bản dịch của từ Simplicity itself trong tiếng Việt

Simplicity itself

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simplicity itself (Noun)

sɨmplˈɪsəti ˌɪtsˈɛlf
sɨmplˈɪsəti ˌɪtsˈɛlf
01

Chất lượng hoặc tình trạng dễ hiểu hoặc làm; sự thiếu phức tạp hoặc khó khăn.

The quality or condition of being easy to understand or do; the absence of complexity or difficulty.

Ví dụ

His explanation of social issues was simplicity itself and easy to follow.

Giải thích của anh ấy về các vấn đề xã hội thật đơn giản và dễ hiểu.

The project’s goals are not simplicity itself; they require careful planning.

Mục tiêu của dự án không phải là điều đơn giản; chúng cần lên kế hoạch cẩn thận.

Is the solution to social inequality really simplicity itself, or more complex?

Giải pháp cho bất bình đẳng xã hội có thật sự đơn giản không, hay phức tạp hơn?

The simplicity itself of social media makes it popular among teenagers.

Sự đơn giản của mạng xã hội khiến nó phổ biến với thanh thiếu niên.

Social policies should not be simplicity itself; they require careful planning.

Các chính sách xã hội không nên chỉ đơn giản; chúng cần kế hoạch cẩn thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simplicity itself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simplicity itself

Không có idiom phù hợp