Bản dịch của từ Simplify trong tiếng Việt
Simplify
Verb

Simplify(Verb)
sˈɪmplɪfˌaɪ
ˈsɪmpɫəˌfaɪ
02
Để làm cho một điều gì đó trở nên đơn giản hơn hoặc dễ hơn để thực hiện hoặc hiểu.
To make something simpler or easier to do or understand
Ví dụ
03
Giảm bớt độ phức tạp
To lessen in complexity
Ví dụ
