Bản dịch của từ Simplifies trong tiếng Việt
Simplifies

Simplifies (Verb)
Làm cho (cái gì) đơn giản hơn, dễ làm hơn hoặc dễ hiểu hơn.
Make something simpler or easier to do or understand.
The new policy simplifies social services for low-income families in Chicago.
Chính sách mới làm đơn giản hóa dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The program does not simplify the process for applying for food stamps.
Chương trình không làm đơn giản hóa quy trình xin phiếu thực phẩm.
How does the government simplify access to healthcare for the elderly?
Chính phủ làm thế nào để đơn giản hóa việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi?
Dạng động từ của Simplifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simplify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simplified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simplified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simplifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simplifying |
Simplifies (Noun)
Một quá trình, yếu tố hoặc phương pháp đơn giản hóa.
A simplifying process factor or method.
The new policy simplifies social services for low-income families in Chicago.
Chính sách mới đơn giản hóa dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
This approach does not simplify the complex issues of homelessness in cities.
Cách tiếp cận này không đơn giản hóa các vấn đề phức tạp về vô gia cư ở các thành phố.
How does this method simplify access to education for disadvantaged groups?
Phương pháp này làm thế nào để đơn giản hóa việc tiếp cận giáo dục cho các nhóm thiệt thòi?
Họ từ
Từ "simplifies" là động từ nguyên thể "simplify" ở dạng số nhiều, có nghĩa là làm cho cái gì đó đơn giản hơn, giảm bớt sự phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có sự tương đồng lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "simplifies" trong các tình huống tốt hơn liên quan đến giáo dục hay phương pháp. Dạng số nhiều này thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "simplifies" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "simplificare", bao gồm "simplex" (đơn giản) và "facere" (làm). Ý nghĩa ban đầu của từ này ám chỉ quá trình biến đổi một điều phức tạp thành điều đơn giản hơn. Theo thời gian, "simplifies" đã phát triển để chỉ hành động làm cho một khái niệm, quy trình hoặc đối tượng dễ hiểu hơn, phản ánh sự cần thiết trong việc tiếp cận và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Từ "simplifies" xuất hiện khá phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm rõ hoặc giảm thiểu độ phức tạp của thông tin. Ngoài ra, trong lĩnh vực toán học và khoa học, từ này cũng thường được dùng để chỉ hành động biến đổi các phương trình hoặc khái niệm thành dạng dễ hiểu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


