Bản dịch của từ Simplify trong tiếng Việt

Simplify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simplify(Verb)

sˈɪmplɪfˌaɪ
ˈsɪmpɫəˌfaɪ
01

Giảm bớt đến các yếu tố cơ bản

To reduce to basic elements

Ví dụ
02

Để làm cho một điều gì đó trở nên đơn giản hơn hoặc dễ hơn để thực hiện hoặc hiểu.

To make something simpler or easier to do or understand

Ví dụ
03

Giảm bớt độ phức tạp

To lessen in complexity

Ví dụ