Bản dịch của từ Simulates trong tiếng Việt
Simulates

Simulates (Verb)
The software simulates social interactions among different groups of people.
Phần mềm mô phỏng các tương tác xã hội giữa các nhóm người khác nhau.
The program does not simulate real-life social situations accurately.
Chương trình không mô phỏng chính xác các tình huống xã hội trong đời thực.
Does this model simulate the effects of social media on communication?
Mô hình này có mô phỏng tác động của mạng xã hội lên giao tiếp không?
Dạng động từ của Simulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simulating |
Họ từ
Từ "simulates" là dạng động từ của "simulate", có nghĩa là mô phỏng hoặc tái hiện một tình huống, hành vi, hoặc quá trình nào đó nhằm phân tích, nghiên cứu hoặc đào tạo. Trong tiếng Anh, "simulates" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh khoa học và công nghệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên các ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn.
Từ "simulates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "simulare", có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "giả lập". Trong tiếng Latinh, "simulare" lại được hình thành từ "similis", mang nghĩa là "giống như". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ một hành động đơn giản của việc sao chép hay giả vờ đến ý nghĩa hiện đại, liên quan đến việc tái tạo hoặc mô phỏng hành vi, tình huống trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và công nghệ thông tin. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu hiểu biết sâu hơn về các hiện tượng qua việc mô phỏng.
Từ "simulates" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi mô tả quy trình hoặc phân tích dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, khi mô tả các mô hình mô phỏng hiện tượng tự nhiên hoặc hành vi con người. Các tình huống phổ biến bao gồm thí nghiệm trong vật lý, mô phỏng máy tính, và nghiên cứu hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
