Bản dịch của từ Simulating trong tiếng Việt

Simulating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simulating(Verb)

sˈɪmjəleɪtɪŋ
sˈɪmjəleɪtɪŋ
01

Bắt chước sự xuất hiện hoặc tính cách của một cái gì đó.

Imitating the appearance or character of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Simulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Simulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Simulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Simulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Simulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Simulating

Simulating(Adjective)

sˈɪmjəleɪtɪŋ
sˈɪmjəleɪtɪŋ
01

Bắt chước thực tế hoặc chính hãng.

Imitative of the real or genuine.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ