Bản dịch của từ Simulating trong tiếng Việt

Simulating

Verb Adjective

Simulating (Verb)

sˈɪmjəleɪtɪŋ
sˈɪmjəleɪtɪŋ
01

Bắt chước sự xuất hiện hoặc tính cách của một cái gì đó.

Imitating the appearance or character of something.

Ví dụ

Simulating real-life situations can improve language skills.

Mô phỏng tình huống thực tế có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

Avoid simulating behavior that may offend others during the test.

Tránh mô phỏng hành vi có thể làm tổn thương người khác trong bài kiểm tra.

Are you comfortable simulating a job interview in English?

Bạn có thoải mái mô phỏng một cuộc phỏng vấn việc làm bằng tiếng Anh không?

Dạng động từ của Simulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Simulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Simulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Simulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Simulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Simulating

Simulating (Adjective)

sˈɪmjəleɪtɪŋ
sˈɪmjəleɪtɪŋ
01

Bắt chước thực tế hoặc chính hãng.

Imitative of the real or genuine.

Ví dụ

Her simulating behavior at parties often makes others uncomfortable.

Hành vi giả tạo của cô ấy tại các bữa tiệc thường khiến người khác cảm thấy không thoải mái.

He tries to avoid people who are known for their simulating nature.

Anh ta cố gắng tránh xa những người được biết đến với bản chất giả tạo của họ.

Is it acceptable to use simulating language in IELTS writing tasks?

Có chấp nhận được khi sử dụng ngôn ngữ giả tạo trong các bài viết IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Simulating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] For in-depth analysis, computers are versatile tools that can handle complex calculations, data analysis, and [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Simulating

Không có idiom phù hợp