Bản dịch của từ Simulating trong tiếng Việt
Simulating
Simulating (Verb)
Bắt chước sự xuất hiện hoặc tính cách của một cái gì đó.
Imitating the appearance or character of something.
Simulating real-life situations can improve language skills.
Mô phỏng tình huống thực tế có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Avoid simulating behavior that may offend others during the test.
Tránh mô phỏng hành vi có thể làm tổn thương người khác trong bài kiểm tra.
Are you comfortable simulating a job interview in English?
Bạn có thoải mái mô phỏng một cuộc phỏng vấn việc làm bằng tiếng Anh không?
Dạng động từ của Simulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simulating |
Simulating (Adjective)
Her simulating behavior at parties often makes others uncomfortable.
Hành vi giả tạo của cô ấy tại các bữa tiệc thường khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
He tries to avoid people who are known for their simulating nature.
Anh ta cố gắng tránh xa những người được biết đến với bản chất giả tạo của họ.
Is it acceptable to use simulating language in IELTS writing tasks?
Có chấp nhận được khi sử dụng ngôn ngữ giả tạo trong các bài viết IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Simulating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "simulating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "simulate", có nghĩa là mô phỏng hoặc tái tạo một quá trình, hệ thống hoặc hành vi nào đó trong môi trường khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong phát âm, "simulate" có thể được phát âm khác nhau giữa hai phương ngữ, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu ở Anh và âm tiết thứ hai ở Mỹ. "Simulating" dùng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và giáo dục.
Từ "simulating" có nguồn gốc từ động từ Latin "simulāre," có nghĩa là "giả vờ" hoặc "mô phỏng." Từ này bắt nguồn từ "similis," nghĩa là "giống nhau." Trong lịch sử, "simulāre" đã được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một hình ảnh hoặc tình huống giả, với mục đích để nghiên cứu hoặc kiểm tra. Ngày nay, từ "simulating" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và giáo dục để chỉ quá trình mô phỏng dữ liệu hoặc hành vi, phản ánh sự phát triển trong khả năng mô phỏng thực tế.
Từ "simulating" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hay mô phỏng trong các tình huống thực tế. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình tái tạo các hiện tượng tự nhiên hoặc hành vi con người. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong công nghệ, khoa học máy tính và các lĩnh vực liên quan đến mô hình hóa.