Bản dịch của từ Sing-song trong tiếng Việt
Sing-song
Sing-song (Adjective)
Her sing-song voice captivated the audience during the presentation.
Giong hat nhu cau cuon hut khan gia trong buoi trinh bay.
His speech was not monotonous, it had a pleasant sing-song quality.
Loi noi cua anh ay khong nham chan, no co chat luong hat nhu ca.
Sing-song (Noun)
Children often speak in a sing-song when they are happy.
Trẻ em thường nói theo lối hát vang khi họ vui.
During the storytelling session, the teacher used a sing-song to engage students.
Trong buổi kể chuyện, giáo viên đã dùng lối nói hát vang để thu hút học sinh.
We had a fun sing-song at Sarah's house last night.
Chúng tôi đã có một buổi hát vui vẻ ở nhà của Sarah tối qua.
I don't enjoy sing-songs because I'm not a good singer.
Tôi không thích buổi hát vì tôi không phải là ca sĩ giỏi.
Sing-song (Verb)
She always sings a sing-song tune when telling stories.
Cô ấy luôn hát theo giai điệu hát vè khi kể chuyện.
He never likes to speak in a sing-song voice during presentations.
Anh ấy không bao giờ thích nói bằng giọng hát vè trong bài thuyết trình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp