Bản dịch của từ Sing song trong tiếng Việt
Sing song

Sing song (Verb)
She loves to sing songs at karaoke nights.
Cô ấy thích hát nhạc tại các buổi karaoke.
The children sang songs together during the school assembly.
Các em hát nhạc cùng nhau trong buổi tổng duyệt của trường.
He will sing a song for his friend's birthday party.
Anh ấy sẽ hát một bài hát cho buổi tiệc sinh nhật của bạn.
Sing song (Noun)
Một bản nhạc ngắn có lời.
A short musical composition with words.
She wrote a beautiful sing song for her friend's birthday.
Cô ấy viết một bản sing song đẹp cho sinh nhật của bạn.
The children sang a catchy sing song at the school concert.
Những đứa trẻ hát một bản sing song sôi động tại buổi hòa nhạc của trường.
The sing song played on the radio became a hit.
Bản sing song được phát trên đài radio trở thành một bản hit.
She sang a beautiful sing song at the social event.
Cô ấy đã hát một bản sing song đẹp tại sự kiện xã hội.
The sing song brought joy to the attendees of the party.
Bản sing song mang lại niềm vui cho những người tham dự buổi tiệc.
They organized a sing song competition to promote social harmony.
Họ tổ chức một cuộc thi sing song để thúc đẩy sự hòa hợp xã hội.
"Tình ca" trong tiếng Anh chỉ đến act of singing trong một cách trang trọng hoặc nghệ thuật, thường gắn liền với cảm xúc và âm nhạc. Cụm từ "sing song" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British để ám chỉ một điệu nhạc đều và lặp đi lặp lại, có thể liên quan đến thơ ca. Trong khi đó, trong tiếng Anh American, cụm từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng thuật ngữ "chant". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa cụ thể mà mỗi vùng miền mang lại.
Thuật ngữ "sing song" có nguồn gốc từ từ "sing" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "cantare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hát". "Song" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sang", từ tiếng Proto-Germanic *sangwaz. Kết hợp lại, "sing song" thường chỉ một cách hát dễ nhớ, thường bao gồm việc lặp lại hoặc nhấn mạnh âm điệu. Từ này thể hiện sự vui tươi và nhẹ nhàng trong âm nhạc, được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như giáo dục và giải trí.
Cụm từ "sing song" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các tình huống giao tiếp thường liên quan đến âm nhạc và các hoạt động giải trí. Bên ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các buổi biểu diễn âm nhạc, hoạt động giáo dục cho trẻ em, hay các lễ hội văn hóa, nơi việc hát để tạo không khí vui vẻ là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
