Bản dịch của từ Sing song trong tiếng Việt

Sing song

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sing song (Verb)

sˈɪŋsɔŋ
sˈɪŋsɔŋ
01

Để tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng nói.

To produce musical sounds with the voice.

Ví dụ

She loves to sing songs at karaoke nights.

Cô ấy thích hát nhạc tại các buổi karaoke.

The children sang songs together during the school assembly.

Các em hát nhạc cùng nhau trong buổi tổng duyệt của trường.

He will sing a song for his friend's birthday party.

Anh ấy sẽ hát một bài hát cho buổi tiệc sinh nhật của bạn.

Sing song (Noun)

sˈɪŋsɔŋ
sˈɪŋsɔŋ
01

Một bản nhạc ngắn có lời.

A short musical composition with words.

Ví dụ

She wrote a beautiful sing song for her friend's birthday.

Cô ấy viết một bản sing song đẹp cho sinh nhật của bạn.

The children sang a catchy sing song at the school concert.

Những đứa trẻ hát một bản sing song sôi động tại buổi hòa nhạc của trường.

The sing song played on the radio became a hit.

Bản sing song được phát trên đài radio trở thành một bản hit.

02

Thuật ngữ của một giáo dân cho một bài hát.

A layman's term for a song.

Ví dụ

She sang a beautiful sing song at the social event.

Cô ấy đã hát một bản sing song đẹp tại sự kiện xã hội.

The sing song brought joy to the attendees of the party.

Bản sing song mang lại niềm vui cho những người tham dự buổi tiệc.

They organized a sing song competition to promote social harmony.

Họ tổ chức một cuộc thi sing song để thúc đẩy sự hòa hợp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sing song cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that and composing are not my strong suit [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Sing song

Không có idiom phù hợp