Bản dịch của từ Singularly trong tiếng Việt

Singularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singularly (Adverb)

sˈɪŋgjəlɚli
sˈɪŋgjəlɚli
01

Ở số ít; xét về một điều duy nhất.

In the singular number in terms of a single thing.

Ví dụ

The singularly focused group achieved their goal in one month.

Nhóm tập trung duy nhất đã đạt được mục tiêu trong một tháng.

They did not singularly address the issue of homelessness in the city.

Họ không chỉ tập trung vào vấn đề vô gia cư trong thành phố.

Did the singularly designed program help reduce social inequality?

Chương trình được thiết kế duy nhất đã giúp giảm bất bình đẳng xã hội chưa?

02

Cô độc; chỉ một; độc nhất.

Solely only uniquely.

Ví dụ

She singularly focused on improving social skills for the IELTS exam.

Cô ấy chỉ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng xã hội cho kỳ thi IELTS.

He did not singularly participate in any social activities last year.

Anh ấy đã không tham gia một hoạt động xã hội nào năm ngoái.

Did they singularly address social issues in their IELTS writing task?

Họ có đề cập một cách riêng biệt đến các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS không?

03

Kỳ lạ thay; kỳ lạ.

Strangely oddly.

Ví dụ

She singularly avoided all discussions about social issues in class.

Cô ấy kỳ lạ tránh tất cả các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trong lớp.

He did not singularly focus on one social problem during the debate.

Anh ấy không chỉ tập trung vào một vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.

Did she singularly mention the importance of social responsibility in her essay?

Cô ấy có đề cập một cách kỳ lạ về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/singularly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singularly

Không có idiom phù hợp