Bản dịch của từ Singularly trong tiếng Việt
Singularly

Singularly (Adverb)
The singularly focused group achieved their goal in one month.
Nhóm tập trung duy nhất đã đạt được mục tiêu trong một tháng.
They did not singularly address the issue of homelessness in the city.
Họ không chỉ tập trung vào vấn đề vô gia cư trong thành phố.
Did the singularly designed program help reduce social inequality?
Chương trình được thiết kế duy nhất đã giúp giảm bất bình đẳng xã hội chưa?
She singularly focused on improving social skills for the IELTS exam.
Cô ấy chỉ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng xã hội cho kỳ thi IELTS.
He did not singularly participate in any social activities last year.
Anh ấy đã không tham gia một hoạt động xã hội nào năm ngoái.
Did they singularly address social issues in their IELTS writing task?
Họ có đề cập một cách riêng biệt đến các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS không?
She singularly avoided all discussions about social issues in class.
Cô ấy kỳ lạ tránh tất cả các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trong lớp.
He did not singularly focus on one social problem during the debate.
Anh ấy không chỉ tập trung vào một vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
Did she singularly mention the importance of social responsibility in her essay?
Cô ấy có đề cập một cách kỳ lạ về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong bài luận không?
Họ từ
Từ "singularly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách riêng biệt" hoặc "đặc biệt". Nó thường được dùng để nhấn mạnh tính độc đáo hoặc sự khác biệt của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "singularly" thường gặp trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "singularly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "singularis", có nghĩa là "độc nhất" hoặc "riêng lẻ". Từ này được hình thành từ gốc "singulus", có nghĩa là "mỗi". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm về sự đơn lẻ sang cảm giác nổi bật hay độc đáo trong ngữ cảnh hiện đại. Trong tiếng Anh, "singularly" ngày nay thường được sử dụng để chỉ sự nổi bật hoặc khác biệt, kết nối với các nghĩa tự nhiên của sự độc nhất trong quá khứ.
Từ "singularly" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người học cần diễn đạt ý kiến hoặc mô tả hiện tượng một cách rõ ràng và sắc bén. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và văn chương để nhấn mạnh sự nổi bật, độc đáo của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp