Bản dịch của từ Sino trong tiếng Việt

Sino

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sino (Noun)

sˈɑɪnoʊ
sˈɑɪnoʊ
01

Thời điểm mà các mặt trăng hoặc hành tinh dường như không mọc hoặc lặn, được cho là có liên quan đến ảnh hưởng xấu xa của các thiên thể này.

A time when moons or planets appear not to rise or set, believed to be related to the evil influence of these celestial bodies.

Ví dụ

During the sino, people avoid making important decisions.

Trong thời kỳ sino, mọi người tránh đưa ra quyết định quan trọng.

The sino was considered a bad omen by the ancient society.

Sino được xem là điềm xấu trong xã hội cổ đại.

Legends about the sino's influence on human affairs circulated widely.

Truyền thuyết về tác động của sino đối với công việc của con người lan rộng.

Sino (Phrase)

sˈɑɪnoʊ
sˈɑɪnoʊ
01

Không biết từ adam: không biết gì cả.

Not know from adam: not know at all.

Ví dụ

She's a newcomer here, so she's sino to most people.

Cô ấy là người mới đến đây, vì vậy cô ấy không ai biết.

In a big city, one can be sino to their neighbors.

Ở một thành phố lớn, ai cũng có thể không ai biết hàng xóm của họ.

Being sino to the local customs can lead to misunderstandings.

Không ai biết về phong tục địa phương có thể dẫn đến hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sino

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.