Bản dịch của từ Sintered trong tiếng Việt
Sintered

Sintered (Adjective)
Được sản xuất bằng hoặc chịu sự thiêu kết (quá trình kết hợp vật liệu dạng bột thành khối rắn hoặc xốp bằng cách nung nóng mà không hóa lỏng)
Produced by or subjected to sintering the process of coalescing a powdered material into a solid or porous mass by means of heating without liquefaction.
The sintered metal components are durable and cost-effective.
Các thành phần kim loại đã được sintered bền và tiết kiệm chi phí.
The sintered ceramics are not suitable for delicate artwork.
Các vật liệu gốm sintered không phù hợp cho các tác phẩm nghệ thuật tinh tế.
Are the sintered materials commonly used in the construction industry?
Liệu các vật liệu sintered thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng không?
Họ từ
Từ "sintered" (hội tụ, nóng chảy) dùng để chỉ quá trình kết hợp các hạt rắn lại với nhau thông qua nhiệt độ cao mà không làm tan chảy hoàn toàn. Quá trình này thường được áp dụng trong sản xuất vật liệu gốm sứ, kim loại và composite. Trong tiếng Anh cả anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả ngữ cảnh khoa học và công nghiệp, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "sintered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sintere", có nghĩa là "kết dính" hoặc "nén lại". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu học để chỉ quá trình tạo ra các vật liệu rắn từ bột thông qua nhiệt mà không cần nung chảy hoàn toàn. Ngày nay, "sintered" thường được áp dụng trong ngành công nghiệp sản xuất để mô tả quy trình chế tác kim loại và gốm, thể hiện sự phát triển trong công nghệ và vật liệu.
Từ "sintered" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu và sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong Listening và Reading, nơi mà các tài liệu công nghệ thường được thảo luận. Còn trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi mô tả quy trình sản xuất hoặc tính chất vật liệu. Sự xuất hiện của nó trong các tình huống nói về kim loại, gốm sứ và quá trình kết dính hạt rất nổi bật.