Bản dịch của từ Sintered trong tiếng Việt

Sintered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sintered (Adjective)

sˈɪntɚd
sˈɪntɚd
01

Được sản xuất bằng hoặc chịu sự thiêu kết (quá trình kết hợp vật liệu dạng bột thành khối rắn hoặc xốp bằng cách nung nóng mà không hóa lỏng)

Produced by or subjected to sintering the process of coalescing a powdered material into a solid or porous mass by means of heating without liquefaction.

Ví dụ

The sintered metal components are durable and cost-effective.

Các thành phần kim loại đã được sintered bền và tiết kiệm chi phí.

The sintered ceramics are not suitable for delicate artwork.

Các vật liệu gốm sintered không phù hợp cho các tác phẩm nghệ thuật tinh tế.

Are the sintered materials commonly used in the construction industry?

Liệu các vật liệu sintered thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sintered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sintered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.