Bản dịch của từ Sitting room trong tiếng Việt
Sitting room

Sitting room (Noun)
The sitting room is cozy and inviting for guests.
Phòng khách ấm cúng và hấp dẫn cho khách.
There is no television in the sitting room.
Không có ti vi trong phòng khách.
Is the sitting room the first place you show visitors?
Phòng khách là nơi bạn cho khách thăm đầu tiên không?
Sitting room (Idiom)
The sitting room is where we entertain guests during social events.
Phòng khách là nơi chúng ta tiếp khách trong các sự kiện xã hội.
There is no sitting room in our house, only a dining room.
Không có phòng khách trong nhà chúng tôi, chỉ có phòng ăn.
Is the sitting room a common feature in traditional Vietnamese households?
Phòng khách có phải là một đặc điểm phổ biến trong các hộ gia đình truyền thống Việt Nam không?
"Sitting room" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ không gian trong nhà, thường được sử dụng để tiếp khách hoặc thư giãn. Ở Anh, thuật ngữ này khá phổ biến và có thể được dùng thay thế cho "lounge" hoặc "living room". Trong khi đó, ở Mỹ, "living room" là thuật ngữ chính để chỉ không gian tương tự, mà "sitting room" ít được sử dụng hơn và thường mang nghĩa chính thức hơn. Sự khác biệt này phản ánh cách thức mà các nền văn hóa tiếp cận không gian sống.
Cụm từ "sitting room" có nguồn gốc từ các từ "sitting" và "room". "Sitting" xuất phát từ động từ La Tinh "sedere", có nghĩa là ngồi, nét nghĩa này vẫn được duy trì trong việc chỉ không gian dành cho hoạt động ngồi. Từ "room" có nguồn gốc từ từ Tiếng Anh cổ "rum", có nghĩa là một không gian kín. Kết hợp lại, "sitting room" chỉ không gian trong nhà nơi con người tụ tập, thư giãn và giao tiếp, phù hợp với chức năng xã hội trong văn hóa gia đình hiện đại.
Cụm từ "sitting room" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi mô tả không gian sinh hoạt trong gia đình. Trong phần Nói, thí sinh có thể nhắc đến "sitting room" khi nói về các hoạt động giải trí hoặc sự ấm cúng trong nhà. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và thảo luận về kiến trúc nội thất. "Sitting room" thường chỉ không gian riêng tư, tránh xa sự ồn ào bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp