Bản dịch của từ Sitting room trong tiếng Việt

Sitting room

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitting room (Noun)

sˈɪtɪŋ ɹum
sˈɪtɪŋ ɹum
01

Khu vực sinh hoạt trong ngôi nhà nơi mọi người có thể ngồi và thư giãn.

A living area in a house where people can sit and relax.

Ví dụ

The sitting room is cozy and inviting for guests.

Phòng khách ấm cúng và hấp dẫn cho khách.

There is no television in the sitting room.

Không có ti vi trong phòng khách.

Is the sitting room the first place you show visitors?

Phòng khách là nơi bạn cho khách thăm đầu tiên không?

Sitting room (Idiom)

ˈsɪ.tɪŋˈrum
ˈsɪ.tɪŋˈrum
01

Một căn phòng nơi mọi người có thể tụ tập và ngồi nói chuyện hoặc thư giãn.

A room where people can gather and sit to talk or relax.

Ví dụ

The sitting room is where we entertain guests during social events.

Phòng khách là nơi chúng ta tiếp khách trong các sự kiện xã hội.

There is no sitting room in our house, only a dining room.

Không có phòng khách trong nhà chúng tôi, chỉ có phòng ăn.

Is the sitting room a common feature in traditional Vietnamese households?

Phòng khách có phải là một đặc điểm phổ biến trong các hộ gia đình truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sitting room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sitting room

Không có idiom phù hợp