Bản dịch của từ Skater trong tiếng Việt
Skater

Skater (Noun Countable)
The skater performed a triple axel flawlessly at the competition.
Vận động viên trượt băng thể hiện một triple axel hoàn hảo tại cuộc thi.
Not every skater enjoys performing in front of a large audience.
Không phải tất cả các vận động viên trượt băng thích biểu diễn trước đông người.
Is the skater planning to participate in the upcoming championship?
Vận động viên trượt băng có dự định tham gia giải đấu sắp tới không?
Skater (Verb)
The skater gracefully glided across the ice rink during the competition.
Vận động viên trượt băng một cách uyển chuyển trên sân đấu.
She doesn't know how to skate, so she won't join the group.
Cô ấy không biết trượt băng, nên cô ấy sẽ không tham gia nhóm.
Did the skater practice regularly before the skating performance?
Vận động viên đã tập luyện đều đặn trước buổi biểu diễn trượt băng chưa?
Họ từ
Từ "skater" được dùng để chỉ một người tham gia vào hoạt động trượt băng, bao gồm cả trượt băng nghệ thuật và trượt ván. Trong tiếng Anh Mỹ, "skater" thường được sử dụng để mô tả những người trượt ván, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm cả các hình thức trượt băng khác. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút. Từ này cũng thường gắn liền với văn hóa thanh thiếu niên và thể thao mạo hiểm.
Từ "skater" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "skate", có nguồn gốc từ từ Latinh "excalare", nghĩa là "đi trên băng". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa qua các ngôn ngữ phương Tây, chủ yếu thuộc về hoạt động giải trí trên băng hoặc bề mặt cứng, được ghi nhận từ thế kỷ 16. Ngày nay, "skater" chỉ những người tham gia vào việc trượt băng hoặc trượt ván, thể hiện sự kết nối giữa hoạt động thể thao và văn hóa đường phố.
Từ "skater" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi nói đến sở thích thể thao hoặc văn hóa giới trẻ. Trong bối cảnh rộng hơn, "skater" thường được sử dụng để chỉ người tham gia các môn thể thao liên quan đến ván trượt như trượt ván, và có thể liên quan đến phong cách sống, thời trang của giới trẻ. Các tình huống phổ biến bao gồm buổi biểu diễn thể thao, các cuộc thi hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa đường phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp