Bản dịch của từ Skater trong tiếng Việt

Skater

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skater (Noun Countable)

skˈeɪtɚz
skˈeɪtɚz
01

Người trượt ván, đặc biệt là trượt băng hoặc trượt patanh.

A person who skates especially ice skating or roller skating.

Ví dụ

The skater performed a triple axel flawlessly at the competition.

Vận động viên trượt băng thể hiện một triple axel hoàn hảo tại cuộc thi.

Not every skater enjoys performing in front of a large audience.

Không phải tất cả các vận động viên trượt băng thích biểu diễn trước đông người.

Is the skater planning to participate in the upcoming championship?

Vận động viên trượt băng có dự định tham gia giải đấu sắp tới không?

Skater (Verb)

skˈeɪtɚz
skˈeɪtɚz
01

Để di chuyển hoặc lướt trên giày trượt.

To move or glide on skates.

Ví dụ

The skater gracefully glided across the ice rink during the competition.

Vận động viên trượt băng một cách uyển chuyển trên sân đấu.

She doesn't know how to skate, so she won't join the group.

Cô ấy không biết trượt băng, nên cô ấy sẽ không tham gia nhóm.

Did the skater practice regularly before the skating performance?

Vận động viên đã tập luyện đều đặn trước buổi biểu diễn trượt băng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skater

Không có idiom phù hợp