Bản dịch của từ Skeezy trong tiếng Việt
Skeezy
Skeezy (Adjective)
Lười biếng, khó ưa, nhếch nhác; đáng chê trách hoặc vô đạo đức, đặc biệt là về mặt tình dục.
Slovenly distasteful sleazy disreputable or immoral especially sexually.
His skeezy behavior at the party made everyone uncomfortable.
Hành vi không đứng đắn của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.
She did not appreciate his skeezy comments during the discussion.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận không đứng đắn của anh ấy trong cuộc thảo luận.
Why did he act so skeezy at the social event?
Tại sao anh ấy lại hành động không đứng đắn tại sự kiện xã hội?
Dạng tính từ của Skeezy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skeezy Skeezy | Skeezier Cứng hơn | Skeeziest Cứng nhất |
Skeezy Skeezy | More skeezy Thêm nhợt nhạt | Most skeezy Đa nghi nhất |