Bản dịch của từ Skin deep trong tiếng Việt
Skin deep

Skin deep (Adjective)
Hời hợt.
Superficial judgments are often skin deep in social interactions.
Những đánh giá hời hợt thường rất sâu sắc trong các tương tác xã hội.
Her skin deep understanding of the issue led to miscommunication.
Sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề này của cô ấy đã dẫn đến hiểu lầm.
The friendship was skin deep, lacking true emotional connection.
Tình bạn sâu sắc, thiếu kết nối cảm xúc thực sự.
Skin deep (Noun)
Her beauty was only skin deep, hiding her true feelings.
Vẻ đẹp của cô chỉ là bề ngoài, che giấu cảm xúc thật của mình
In society, many relationships are just skin deep, lacking depth.
;Trong xã hội, nhiều mối quan hệ chỉ là bề ngoài, thiếu chiều sâu
Appearances can be deceiving; it's often just skin deep in social circles.
;Vẻ bề ngoài có thể lừa dối; nó thường chỉ là bề ngoài trong giới xã hội
She had flawless skin, but her beauty was only skin deep.
Cô ấy có làn da không tì vết, nhưng vẻ đẹp của cô ấy chỉ ở bề ngoài.
In social settings, appearances often focus on skin deep qualities.
Trong môi trường xã hội, vẻ bề ngoài thường tập trung vào những phẩm chất sâu sắc của làn da.
Despite her skin deep charm, she lacked genuine kindness.
Mặc dù làn da có vẻ quyến rũ sâu sắc nhưng cô ấy lại thiếu lòng tốt chân thành.
Cụm từ "skin deep" có nghĩa là hạn chế ở bề ngoài, không có độ sâu hay giá trị thực sự. Thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất bề ngoài như vẻ đẹp, mà không đánh giá đúng giá trị bên trong của một người hay tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, có thể có những biến thể nhỏ về phát âm hoặc từ vựng xung quanh cụm từ này.
Cụm từ "skin deep" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "cutis", nghĩa là "da". Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh quan điểm bề ngoài, chỉ những giá trị hoặc đặc điểm tồn tại ở bề mặt mà không có chiều sâu thực sự. Ban đầu, cụm từ này có thể liên quan đến vẻ đẹp hay sự thu hút bề ngoài, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành một cách diễn đạt để chỉ những cái nhìn hời hợt và thiếu sâu sắc trong đánh giá bản chất của sự vật.
Cụm từ "skin deep" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, khi thí sinh đề cập đến vấn đề bề ngoài và sự sâu sắc của con người hay các mối quan hệ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phản ánh sự đánh giá về mặt bề ngoài so với bản chất bên trong, như trong các cuộc thảo luận về sắc đẹp, giá trị cá nhân hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp