Bản dịch của từ Skin game trong tiếng Việt
Skin game

Skin game (Idiom)
She realized he was playing a skin game with her money.
Cô nhận ra anh ta đang chơi trò lừa dối với tiền của cô.
Don't fall for their skin game tactics in financial transactions.
Đừng tin vào chiến thuật trò lừa của họ trong giao dịch tài chính.
Is it common to encounter a skin game in business negotiations?
Liệu có phổ biến gặp phải trò lừa dối trong đàm phán kinh doanh không?
"Skin game" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là việc tham gia trực tiếp vào hoặc có lợi ích cá nhân trong một hoạt động, đặc biệt là trong các giao dịch kinh doanh hay đầu tư. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thể hiện sự cam kết và rủi ro cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "skin in the game" phổ biến hơn, trong khi tại một số vùng nói tiếng Anh khác, cụm từ này có thể ít được sử dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh.
Cụm từ "skin game" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng nguồn gốc của nó có thể liên kết với thuật ngữ tiếng Latinh "carnis", nghĩa là "da" hay "thịt". Trong lịch sử, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự đầu tư cá nhân vào một rủi ro, trong đó người tham gia phải chịu mất mát nếu thất bại. Ý nghĩa này tương ứng với việc "bỏ da" của một người khi tham gia vào một trò chơi hay sự kiện có tính chất quyết định cao, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cam kết cá nhân trong các quyết định tài chính hoặc chiến lược.
“Skin game” là một cụm từ ít phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc có vested interests hoặc cam kết trong một tình huống cụ thể, thường liên quan đến đầu tư hay hợp tác. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về rủi ro và lợi ích trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp