Bản dịch của từ Skip town trong tiếng Việt

Skip town

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skip town (Phrase)

skˈɪp tˈaʊn
skˈɪp tˈaʊn
01

Đột nhiên rời khỏi một nơi, đặc biệt là bí mật, để tránh rắc rối.

To suddenly leave a place especially secretly to avoid trouble.

Ví dụ

Many people skip town to escape the rising crime rates in Chicago.

Nhiều người rời khỏi thành phố để tránh tình trạng tội phạm tăng ở Chicago.

John didn't skip town; he stayed to face his problems.

John không rời khỏi thành phố; anh ấy ở lại để đối mặt với vấn đề.

Did Sarah really skip town after the protest last week?

Có phải Sarah thực sự đã rời khỏi thành phố sau cuộc biểu tình tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skip town/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skip town

Không có idiom phù hợp