Bản dịch của từ Skirmish trong tiếng Việt
Skirmish

Skirmish (Noun)
The skirmish broke out during the protest, but no one was hurt.
Cuộc xung đột xảy ra trong cuộc biểu tình, nhưng không ai bị thương.
There was no skirmish reported in the peaceful demonstration.
Không có cuộc xung đột nào được báo cáo trong cuộc biểu tình bình yên.
Did the skirmish affect the outcome of the social movement?
Cuộc xung đột có ảnh hưởng đến kết quả của phong trào xã hội không?
Dạng danh từ của Skirmish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skirmish | Skirmishes |
Kết hợp từ của Skirmish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early skirmish Cuộc đụng độ sớm | The early skirmish led to a heated debate among the students. Cuộc đụng độ sớm dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên. |
Border skirmish Xung đột biên giới | A border skirmish erupted near the town, causing panic among residents. Một cuộc xung đột biên giới bùng phát gần thị trấn, gây hoảng loạn cho cư dân. |
First skirmish Cuộc đụng độ đầu tiên | The first skirmish erupted during the protest. Trận đấu đầu tiên bùng phát trong cuộc biểu tình. |
Opening skirmish Cuộc đụng độ mở đầu | The opening skirmish in the debate was intense. Trận đấu mở đầu trong cuộc tranh luận rất gay cấn. |
Little skirmish Cuộc đụng độ nhỏ | There was a little skirmish during the protest yesterday. Có một cuộc xung đột nhỏ trong cuộc biểu tình hôm qua. |
Skirmish (Verb)
Tham gia vào một cuộc giao tranh.
Engage in a skirmish.
The two groups skirmished over the new social media policy.
Hai nhóm đã giao tranh về chính sách truyền thông xã hội mới.
She never skirmishes with her classmates during group discussions.
Cô ấy không bao giờ giao tranh với bạn học trong các cuộc thảo luận nhóm.
Did the students skirmish over the topic of cultural diversity?
Liệu các học sinh có giao tranh về chủ đề đa dạng văn hóa không?
Dạng động từ của Skirmish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skirmish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skirmished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skirmished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skirmishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skirmishing |
Họ từ
Từ "skirmish" được hiểu là một cuộc giao tranh nhỏ, thường xảy ra giữa các lực lượng quân sự trong điều kiện không chính thức hoặc không phải là trận đánh chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "skirmish" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ các cuộc xung đột không lớn trong các hoạt động quân sự hoặc thể thao. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường mang hình ảnh chiến lược hơn trong các bối cảnh quân sự.
Từ "skirmish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esquirmer", có nghĩa là di chuyển nhanh hoặc tránh khỏi một cuộc tấn công. Gốc từ Latinh "ex" (ra ngoài) và "currere" (chạy) phản ánh hành động di chuyển linh hoạt. Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ các trận đánh nhỏ và giao tranh không chính thức. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất lướt qua và xung đột ngắn ngủi, phù hợp với nguồn gốc ban đầu.
Từ "skirmish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các xung đột nhỏ, thường liên quan đến quân sự hoặc thể thao. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến trong xã hội. Từ này gợi nhớ đến các tình huống cụ thể liên quan đến xung đột hoặc cạnh tranh mà không mang tính chất lớn lao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp