Bản dịch của từ Skirmish trong tiếng Việt

Skirmish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skirmish (Noun)

01

Một giai đoạn giao tranh bất thường hoặc không có chủ ý, đặc biệt là giữa các bộ phận nhỏ hoặc ở xa của quân đội hoặc hạm đội.

An episode of irregular or unpremeditated fighting especially between small or outlying parts of armies or fleets.

Ví dụ

The skirmish broke out during the protest, but no one was hurt.

Cuộc xung đột xảy ra trong cuộc biểu tình, nhưng không ai bị thương.

There was no skirmish reported in the peaceful demonstration.

Không có cuộc xung đột nào được báo cáo trong cuộc biểu tình bình yên.

Did the skirmish affect the outcome of the social movement?

Cuộc xung đột có ảnh hưởng đến kết quả của phong trào xã hội không?

Dạng danh từ của Skirmish (Noun)

SingularPlural

Skirmish

Skirmishes

Kết hợp từ của Skirmish (Noun)

CollocationVí dụ

Early skirmish

Cuộc đụng độ sớm

The early skirmish led to a heated debate among the students.

Cuộc đụng độ sớm dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên.

Border skirmish

Xung đột biên giới

A border skirmish erupted near the town, causing panic among residents.

Một cuộc xung đột biên giới bùng phát gần thị trấn, gây hoảng loạn cho cư dân.

First skirmish

Cuộc đụng độ đầu tiên

The first skirmish erupted during the protest.

Trận đấu đầu tiên bùng phát trong cuộc biểu tình.

Opening skirmish

Cuộc đụng độ mở đầu

The opening skirmish in the debate was intense.

Trận đấu mở đầu trong cuộc tranh luận rất gay cấn.

Little skirmish

Cuộc đụng độ nhỏ

There was a little skirmish during the protest yesterday.

Có một cuộc xung đột nhỏ trong cuộc biểu tình hôm qua.

Skirmish (Verb)

01

Tham gia vào một cuộc giao tranh.

Engage in a skirmish.

Ví dụ

The two groups skirmished over the new social media policy.

Hai nhóm đã giao tranh về chính sách truyền thông xã hội mới.

She never skirmishes with her classmates during group discussions.

Cô ấy không bao giờ giao tranh với bạn học trong các cuộc thảo luận nhóm.

Did the students skirmish over the topic of cultural diversity?

Liệu các học sinh có giao tranh về chủ đề đa dạng văn hóa không?

Dạng động từ của Skirmish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skirmish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skirmished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skirmished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skirmishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skirmishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skirmish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skirmish

Không có idiom phù hợp