Bản dịch của từ Skit trong tiếng Việt
Skit

Skit (Noun)
During the talent show, the students performed a hilarious skit.
Trong phần thi tài năng, các sinh viên đã biểu diễn một vở kịch vui nhộn.
The comedy club members wrote a skit making fun of popular trends.
Các thành viên câu lạc bộ hài kịch đã viết một vở kịch chế nhạo các xu hướng phổ biến.
Họ từ
Từ "skit" được sử dụng để chỉ một vở kịch ngắn, thường mang tính hài hước, có thể được trình diễn bởi một nhóm người trong các sự kiện xã hội hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "skit" thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận nhưng đôi khi thay thế bằng "sketch". Sự khác biệt chính giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong giao tiếp.
Từ "skit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "skit" trong tiếng Thụy Điển, mang nghĩa "đùa giỡn" hay "vở kịch ngắn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "skit" thường được sử dụng để chỉ những màn trình diễn hài hước, thường ngắn gọn và nhằm mục đích vui chơi. Sự thay đổi này cho thấy sự phát triển từ một hình thức nghệ thuật biểu diễn nhỏ lẻ sang một thể loại giải trí phổ biến, nhấn mạnh tính chất ngắn gọn và tính hài hước.
Từ "skit" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà ứng viên thường ngó lơ các định nghĩa văn hóa hoặc giải trí cụ thể như kịch ngắn. Trong Listening và Reading, từ có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc học thuật. "Skit" thường được sử dụng trong các tình huống như giảng dạy, nơi mà người ta trình diễn các bài diễn kịch ngắn nhằm minh họa cho một khái niệm hoặc ý tưởng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp