Bản dịch của từ Skit trong tiếng Việt

Skit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skit (Noun)

skɪt
skˈɪt
01

Một bản phác họa hài kịch ngắn hoặc một đoạn văn hài hước, đặc biệt là một tác phẩm nhại.

A short comedy sketch or piece of humorous writing, especially a parody.

Ví dụ

During the talent show, the students performed a hilarious skit.

Trong phần thi tài năng, các sinh viên đã biểu diễn một vở kịch vui nhộn.

The comedy club members wrote a skit making fun of popular trends.

Các thành viên câu lạc bộ hài kịch đã viết một vở kịch chế nhạo các xu hướng phổ biến.

The skit about office life had the audience laughing uncontrollably.

Vở kịch về cuộc sống công sở khiến khán giả cười không nhịn được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skit

Không có idiom phù hợp