Bản dịch của từ Skit trong tiếng Việt

Skit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skit (Noun)

skɪt
skˈɪt
01

Một bản phác họa hài kịch ngắn hoặc một đoạn văn hài hước, đặc biệt là một tác phẩm nhại.

A short comedy sketch or piece of humorous writing, especially a parody.

Ví dụ

During the talent show, the students performed a hilarious skit.

Trong phần thi tài năng, các sinh viên đã biểu diễn một vở kịch vui nhộn.

The comedy club members wrote a skit making fun of popular trends.

Các thành viên câu lạc bộ hài kịch đã viết một vở kịch chế nhạo các xu hướng phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skit/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.