Bản dịch của từ Skulk trong tiếng Việt
Skulk

Skulk (Noun)
Một nhóm cáo.
A group of foxes.
A skulk of foxes was spotted near the park yesterday.
Một nhóm cáo đã được nhìn thấy gần công viên hôm qua.
There is no skulk of foxes in this area anymore.
Không còn nhóm cáo nào trong khu vực này nữa.
Is a skulk of foxes common in urban environments?
Một nhóm cáo có phổ biến trong môi trường đô thị không?
Dạng danh từ của Skulk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skulk | Skulks |
Skulk (Verb)
Some people skulk in the shadows during social gatherings to avoid interaction.
Một số người lén lút trong bóng tối tại các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not skulk at parties; they actively engage with others.
Họ không lén lút tại các bữa tiệc; họ tích cực tham gia với người khác.
Why do you think some individuals skulk at social events?
Tại sao bạn nghĩ rằng một số cá nhân lén lút tại các sự kiện xã hội?
Dạng động từ của Skulk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skulk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skulked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skulked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skulks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skulking |
Họ từ
Từ "skulk" chỉ hành động di chuyển lén lút, thường với ý định tránh bị phát hiện hoặc để thực hiện hành động không chính đáng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "skulk" có thể mang âm hưởng tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh, liên quan đến những hoạt động gian lận hoặc xảo trá. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh mô tả hành vi ẩn náu hay rình mò.
Từ "skulk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exculcare", nghĩa là trốn tránh hoặc lẩn tránh. Qua tiếng Anh cổ, từ này được chuyển thể thành "skulk" để chỉ hành động lén lút, ẩn náu hoặc trốn tránh. Lịch sử từ nguyên cho thấy sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại, khi "skulk" không chỉ mô tả hành vi trốn tránh, mà còn ám chỉ sự âm thầm chuẩn bị cho một hành động được thực hiện một cách kín đáo.
Từ "skulk" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về hành vi nghi vấn hoặc sự trốn tránh, thể hiện sự ẩn mình hoặc chờ đợi thời cơ. Thông thường, "skulk" được áp dụng trong các tình huống mô tả hành vi của động vật hoang dã hoặc trong văn hóa đại chúng để chỉ những kẻ có âm mưu hoặc hoạt động lén lút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp