Bản dịch của từ Skyclad trong tiếng Việt
Skyclad
Skyclad (Adjective)
The skyclad monks adhered to the Digambara tradition.
Các nhà sư mặc trần theo truyền thống Digambara.
She followed the skyclad lifestyle in her Jain community.
Cô ấy theo lối sống trần truồng trong cộng đồng Jain của mình.
The skyclad followers embraced simplicity and detachment.
Những người theo truyền thống trần truồng chấp nhận sự đơn giản và tách rời.
(thơ ca hay ngoại giáo) khỏa thân, trần truồng, đặc biệt là khi ở ngoài trời.
(poetic or paganism) nude, naked, especially when outdoors.
The skyclad ritual was a unique experience for the participants.
Nghi lễ skyclad là một trải nghiệm độc đáo đối với người tham gia.
In some pagan traditions, skyclad ceremonies are considered sacred.
Trong một số truyền thống thần học, các nghi lễ skyclad được coi là linh thiêng.
The skyclad dancers performed under the moonlight during the festival.
Những vũ công skyclad biểu diễn dưới ánh trăng trong lễ hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Skyclad cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "skyclad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, dùng để chỉ trạng thái không mặc quần áo, thường liên quan đến các hoạt động tôn giáo hoặc văn hóa, như những nghi lễ Pagan. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cộng đồng thảo luận về tự do cơ thể hoặc các phong trào thiên nhiên. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ này có thể được người nói tiếng Anh sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "skyclad" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần đầu "sky" chỉ bầu trời và "clad" có nguồn gốc từ động từ "clādere", nghĩa là bọc hoặc che phủ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái khỏa thân, thường trong bối cảnh lễ nghi hoặc thiêng liêng. Lịch sử từ này phản ánh việc con người hòa vào tự nhiên, thể hiện sự tôn kính đối với môi trường xung quanh, điển hình trong các tôn giáo pagan.
Từ "skyclad" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến triết lý tự nhiên hoặc phong trào tôn thờ thiên nhiên, ám chỉ đến hành động khỏa thân khi ở ngoài trời hoặc trong thiên nhiên. Trong văn hóa hiện đại, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tự do cá nhân hoặc nghệ thuật. Việc sử dụng từ này có thể hạn chế trong các bối cảnh cụ thể và không được xem là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.