Bản dịch của từ Slacking trong tiếng Việt

Slacking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slacking (Verb)

slˈækɨŋ
slˈækɨŋ
01

Không thực hiện những nỗ lực hoặc sự quan tâm cần thiết, bị thiếu sót.

Fail to make the necessary effort or care be remiss.

Ví dụ

She was slacking off on her community service responsibilities.

Cô ấy đã lơ là trong việc thực hiện trách nhiệm dịch vụ cộng đồng của mình.

The students were slacking in their online group project.

Các sinh viên đã lơ là trong dự án nhóm trực tuyến của họ.

He got a warning for slacking at the volunteer event.

Anh ấy đã bị cảnh cáo vì lơ là trong sự kiện tình nguyện.

Dạng động từ của Slacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slacking

Slacking (Noun)

slˈækɨŋ
slˈækɨŋ
01

Thiếu công việc hoặc hoạt động; sự lười biếng.

Lack of work or activity laziness.

Ví dụ

Her slacking at the office led to her dismissal.

Việc cô ấy lười biếng ở văn phòng dẫn đến sự sa thải của cô ấy.

The company's success was hindered by employee slacking.

Sự thành công của công ty bị cản trở bởi việc lười biếng của nhân viên.

John's slacking in completing his tasks caused delays.

Việc lười biếng của John trong việc hoàn thành nhiệm vụ của mình gây ra sự trì hoãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slacking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.