Bản dịch của từ Slacking trong tiếng Việt
Slacking

Slacking (Verb)
She was slacking off on her community service responsibilities.
Cô ấy đã lơ là trong việc thực hiện trách nhiệm dịch vụ cộng đồng của mình.
The students were slacking in their online group project.
Các sinh viên đã lơ là trong dự án nhóm trực tuyến của họ.
He got a warning for slacking at the volunteer event.
Anh ấy đã bị cảnh cáo vì lơ là trong sự kiện tình nguyện.
Dạng động từ của Slacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slacking |
Slacking (Noun)
Her slacking at the office led to her dismissal.
Việc cô ấy lười biếng ở văn phòng dẫn đến sự sa thải của cô ấy.
The company's success was hindered by employee slacking.
Sự thành công của công ty bị cản trở bởi việc lười biếng của nhân viên.
John's slacking in completing his tasks caused delays.
Việc lười biếng của John trong việc hoàn thành nhiệm vụ của mình gây ra sự trì hoãn.
Họ từ
Từ "slacking" là một động từ dạng hiện tại của từ "slack", có nghĩa là trì trệ, lười biếng hoặc không hoàn thành công việc một cách đầy đủ. Trong tiếng Anh, "slacking" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự thiếu năng suất hoặc động lực. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính chất bận rộn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "slacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slak", xuất phát từ tiếng Đức cổ "slako", có nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "giảm bớt". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động giảm thiểu nỗ lực hoặc trách nhiệm. Đến thế kỷ 19, "slacking" trở thành thuật ngữ phổ biến để mô tả sự lười biếng, thiếu tích cực trong công việc. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với khái niệm trì trệ và không hoàn thành nhiệm vụ một cách nghiêm túc.
Từ "slacking" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không được sử dụng trong bối cảnh học thuật mà chủ yếu gặp trong tình huống giao tiếp thân mật hoặc trong thực tiễn làm việc. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc thiếu năng suất hoặc không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Trong môi trường công việc, "slacking" có thể mô tả hành vi làm việc kém hiệu quả hoặc sự thiếu chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp